Iraq Super League
29/05 Sunday
Al Talaba
VS
Samarra
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Samarra và Al Talaba, thống kê phong độ hiện tại của Samarra, phong độ hiện tại của Al Talaba, thành tích đối đầu Samarra, thành tích đối đầu Al Talaba.
Kết quả đối đầu giữa Samarra và Al Talaba
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/12/2021 | Samarra | 0:1 | Al Talaba |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Al Talaba thắng 1, Samarra thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al Talaba
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/07/2024 | Al Talaba | 1:1 | Zakho |
10/07/2024 | Al Talaba | 0:0 | Al Naft |
05/07/2024 | Al Minaa | 0:0 | Al Talaba |
30/06/2024 | Al Talaba | 1:1 | AlQasim |
27/06/2024 | Al Kahrabaa | 0:3 | Al Talaba |
23/06/2024 | Al Shorta | 3:2 | Al Talaba |
19/06/2024 | Al Talaba | 0:2 | Duhok |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Talaba thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Al Talaba
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/06/2022 | Samarra | 0:3 | Al Naft |
23/06/2022 | Zakho | 3:0 | Samarra |
15/06/2022 | Samarra | 0:0 | Naft Al Junoob |
07/06/2022 | Erbil | 2:1 | Samarra |
02/06/2022 | Samarra | 1:2 | Al Kahrabaa |
29/05/2022 | Al Talaba | 3:1 | Samarra |
19/05/2022 | Al Diwaniya | 7:0 | Samarra |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Samarra thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al Talaba vs Samarra
Số liệu thống
kê của Al Talaba
Phong độ gần đây:
D
D
D
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 4 | 1 | 2% | 4% | 3% | 3% | 35 | 38 | 1.09 | 12 | 14 | 9 | 34.3% | 62.9% | 37.14% | 48.57% |
Số liệu thống
kê của Samarra
Phong độ gần đây:
L
L
D
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 1 | 5 | 5% | 5% | 1% | 3% | 38 | 20 | 0.53 | 1 | 9 | 28 | 42.1% | 73.7% | 7.89% | 42.11% |