Greece Football League
30/03 Wednesday
Pierikos FC
VS
Apollon Larissa
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Apollon Larissa và Pierikos FC, thống kê phong độ hiện tại của Apollon Larissa, phong độ hiện tại của Pierikos FC, thành tích đối đầu Apollon Larissa, thành tích đối đầu Pierikos FC.
Kết quả đối đầu giữa Apollon Larissa và Pierikos FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/12/2021 | Apollon Larissa | 0:0 | Pierikos FC |
19/02/2017 | Pierikos FC | 0:0 | Apollon Larissa |
09/10/2016 | Apollon Larissa | 3:0 | Pierikos FC |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Pierikos FC thắng 0, Apollon Larissa thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Pierikos FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/04/2022 | Pierikos FC | 2:2 | Anagennisi Karditsas |
20/04/2022 | Pierikos FC | 2:2 | Olympiacos Volou |
17/04/2022 | Apollon Kalamaria | 1:0 | Pierikos FC |
13/04/2022 | Pierikos FC | 2:1 | Veria FC |
10/04/2022 | Iraklis | 4:2 | Pierikos FC |
06/04/2022 | Pierikos FC | 1:1 | Panserraikos FC |
02/04/2022 | Olympiacos B | 3:0 | Pierikos FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pierikos FC thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Pierikos FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/06/2023 | Panserraikos FC | 3:0 | Apollon Larissa |
11/06/2023 | Apollon Larissa | 0:0 | Iraklis |
04/06/2023 | Almopos Aridaia | 3:0 | Apollon Larissa |
28/05/2023 | Apollon Larissa | 0:3 | Thesprotos FC |
14/05/2023 | Niki Volou | 3:0 | Apollon Larissa |
14/05/2023 | Niki Volou | 3:0 | Apollon Larissa |
07/05/2023 | Apollon Larissa | 0:3 | PAOK Thessaloniki FC B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Apollon Larissa thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Pierikos FC vs Apollon Larissa
Phong độ gần đây:
D
D
L
W
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 3 | 2 | 4% | 5% | 0% | 5% | 33 | 37 | 1.12 | 7 | 11 | 15 | 54.5% | 72.7% | 21.21% | 48.48% |
Phong độ gần đây:
L
D
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 5% | 5% | 1% | 0% | 33 | 10 | 0.3 | 3 | 5 | 25 | 75.8% | 81.8% | 18.18% | 15.15% |