England Premier League
16/04 Sunday
West Ham

VS

Arsenal
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Arsenal và West Ham, thống kê phong độ hiện tại của Arsenal, phong độ hiện tại của West Ham, thành tích đối đầu Arsenal, thành tích đối đầu West Ham.
Kết quả đối đầu giữa Arsenal và West Ham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/12/2022 | Arsenal | 3:1 | West Ham |
01/05/2022 | West Ham | 1:2 | Arsenal |
16/12/2021 | Arsenal | 2:0 | West Ham |
21/03/2021 | West Ham | 3:3 | Arsenal |
20/09/2020 | Arsenal | 2:1 | West Ham |
07/03/2020 | Arsenal | 1:0 | West Ham |
10/12/2019 | West Ham | 1:3 | Arsenal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; West Ham thắng 0, Arsenal thắng 6, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của West Ham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Luton | 1:2 | West Ham |
26/08/2023 | Brighton | 1:3 | West Ham |
20/08/2023 | West Ham | 3:1 | Chelsea |
12/08/2023 | Bournemouth | 1:1 | West Ham |
05/08/2023 | Bayer Leverkusen | 4:0 | West Ham |
29/07/2023 | Rennes | 3:1 | West Ham |
22/07/2023 | Dag and Red | 2:2 | West Ham |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; West Ham thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của West Ham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Arsenal | 3:1 | Manchester United |
26/08/2023 | Arsenal | 2:2 | Fulham |
22/08/2023 | Crystal Palace | 0:1 | Arsenal |
12/08/2023 | Arsenal | 2:1 | Nottingham Forest |
06/08/2023 | Arsenal | 1:1 | Manchester City |
27/07/2023 | Arsenal | 5:3 | Barcelona |
23/07/2023 | Arsenal | 0:2 | Manchester United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Arsenal thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của West Ham vs Arsenal

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 5% | 6% | 0% | 5% | 10 | 25 | 2.5 | 6 | 2 | 2 | 90% | 100% | 0% | 90% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 4 | 2 | 0 | 4% | 5% | 1% | 5% | 9 | 20 | 2.22 | 5 | 3 | 1 | 55.6% | 88.9% | 22.22% | 66.67% |