Colombia Liga Postobon
18/09 Monday
Atletico Junior

VS

Atletico Nacional
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Atletico Nacional và Atletico Junior, thống kê phong độ hiện tại của Atletico Nacional, phong độ hiện tại của Atletico Junior, thành tích đối đầu Atletico Nacional, thành tích đối đầu Atletico Junior.
Kết quả đối đầu giữa Atletico Nacional và Atletico Junior
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/04/2023 | Atletico Nacional | 0:1 | Atletico Junior |
19/08/2022 | Atletico Nacional | 1:1 | Atletico Junior |
29/07/2022 | Atletico Junior | 3:0 | Atletico Nacional |
14/07/2022 | Atletico Junior | 3:1 | Atletico Nacional |
16/06/2022 | Atletico Nacional | 2:1 | Atletico Junior |
22/05/2022 | Atletico Junior | 1:1 | Atletico Nacional |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Atletico Junior thắng 3, Atletico Nacional thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Atletico Junior
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/09/2023 | Alianza Petrolera | 1:5 | Atletico Junior |
10/09/2023 | Atletico Junior | 7:1 | Union Magdalena |
03/09/2023 | Santa Fe | 1:0 | Atletico Junior |
27/08/2023 | Envigado | 1:2 | Atletico Junior |
24/08/2023 | Atletico Junior | 4:3 | America de Cali |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Atletico Junior thắng 4; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 80%
Phong độ gần đây của Atletico Junior
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/09/2023 | Atletico Nacional | 5:0 | La Equidad |
10/09/2023 | Indediente Medellin | 1:0 | Atletico Nacional |
04/09/2023 | Atletico Nacional | 2:0 | Deportivo Pereira |
31/08/2023 | Rionegro Aguilas | 2:0 | Atletico Nacional |
28/08/2023 | Millonarios | 1:0 | Atletico Nacional |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Atletico Nacional thắng 2; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 40%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Atletico Junior vs Atletico Nacional

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 18 | 3 | 4 | 1 | 1 | 4% | 4% | 1% | 4% | 32 | 36 | 1.13 | 11 | 11 | 10 | 21.9% | 46.9% | 37.5% | 37.5% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 0 | 3 | 1% | 4% | 3% | 0% | 46 | 58 | 1.26 | 21 | 16 | 9 | 32.6% | 63% | 39.13% | 45.65% |