Brazil Serie A
03/09 Sunday
Atletico PR

VS

Atletico MG
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Atletico MG và Atletico PR, thống kê phong độ hiện tại của Atletico MG, phong độ hiện tại của Atletico PR, thành tích đối đầu Atletico MG, thành tích đối đầu Atletico PR.
Kết quả đối đầu giữa Atletico MG và Atletico PR
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/05/2023 | Atletico MG | 2:1 | Atletico PR |
30/04/2023 | Atletico MG | 2:1 | Atletico PR |
19/04/2023 | Atletico PR | 2:1 | Atletico MG |
08/08/2022 | Atletico MG | 2:3 | Atletico PR |
18/04/2022 | Atletico PR | 0:1 | Atletico MG |
16/12/2021 | Atletico PR | 1:2 | Atletico MG |
13/12/2021 | Atletico MG | 4:0 | Atletico PR |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Atletico PR thắng 2, Atletico MG thắng 5, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Atletico PR
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2023 | Atletico PR | 2:1 | Internacional |
14/09/2023 | Flamengo | 0:3 | Atletico PR |
03/09/2023 | Atletico PR | 1:1 | Atletico MG |
28/08/2023 | Atletico PR | 2:2 | Fluminense |
22/08/2023 | Goias | 1:1 | Atletico PR |
16/08/2023 | Atletico PR | 2:0 | Cuiaba |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Atletico PR thắng 3; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 50%
Phong độ gần đây của Atletico PR
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Atletico MG | 1:0 | Cuiaba |
17/09/2023 | Atletico MG | 1:0 | Botafogo RJ |
03/09/2023 | Atletico PR | 1:1 | Atletico MG |
28/08/2023 | Atletico MG | 2:0 | Santos FC |
20/08/2023 | Vasco da Gama | 1:0 | Atletico MG |
13/08/2023 | Atletico MG | 1:0 | Bahia |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Atletico MG thắng 4; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 67%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Atletico PR vs Atletico MG

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 3 | 0 | 3% | 6% | 2% | 4% | 53 | 91 | 1.72 | 32 | 10 | 11 | 50.9% | 75.5% | 39.62% | 49.06% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0% | 2% | 4% | 1% | 48 | 62 | 1.29 | 24 | 13 | 11 | 35.4% | 68.8% | 37.5% | 47.92% |