Belgium Jupiler League
26/11 Sunday
Oud-Heverlee

VS

Club Bruges
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Club Bruges và Oud-Heverlee, thống kê phong độ hiện tại của Club Bruges, phong độ hiện tại của Oud-Heverlee, thành tích đối đầu Club Bruges, thành tích đối đầu Oud-Heverlee.
Kết quả đối đầu giữa Club Bruges và Oud-Heverlee
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/12/2022 | Club Bruges | 1:1 | OudHeverlee |
14/08/2022 | OudHeverlee | 0:3 | Club Bruges |
24/12/2021 | Club Bruges | 4:1 | OudHeverlee |
16/12/2021 | OudHeverlee | 1:4 | Club Bruges |
25/09/2021 | Club Bruges | 1:1 | OudHeverlee |
23/02/2021 | Club Bruges | 3:0 | OudHeverlee |
25/10/2020 | OudHeverlee | 2:1 | Club Bruges |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Oud-Heverlee thắng 2, Club Bruges thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Oud-Heverlee
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | OudHeverlee | 3:0 | Kortrijk |
26/08/2023 | Eu | 3:1 | OudHeverlee |
19/08/2023 | OudHeverlee | 1:1 | Antwerp |
12/08/2023 | Union St.Gilloise | 5:1 | OudHeverlee |
06/08/2023 | OudHeverlee | 1:2 | RWDM Brussels FC |
29/07/2023 | Sporting Charleroi | 1:1 | OudHeverlee |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Oud-Heverlee thắng 1; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 17%
Phong độ gần đây của Oud-Heverlee
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Gent | 2:1 | Club Bruges |
01/09/2023 | Club Bruges | 2:2 | Osasuna |
25/08/2023 | Osasuna | 1:2 | Club Bruges |
20/08/2023 | Club Bruges | 7:1 | RWDM Brussels FC |
18/08/2023 | KA Akureyri | 1:5 | Club Bruges |
13/08/2023 | Eu | 0:5 | Club Bruges |
11/08/2023 | Club Bruges | 5:1 | KA Akureyri |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Club Bruges thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Oud-Heverlee vs Club Bruges

Phong độ gần đây:
W
L
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 2 | 3 | 4% | 6% | 1% | 5% | 13 | 30 | 2.31 | 6 | 3 | 4 | 69.2% | 84.6% | 46.15% | 46.15% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 22 | 3.67 | 4 | 1 | 1 | 6% | 6% | 1% | 5% | 16 | 38 | 2.38 | 9 | 2 | 5 | 68.8% | 81.3% | 25% | 56.25% |