Cameroon 1. Division
23/06 Thursday
Colombe

VS

AS Fortuna
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa AS Fortuna và Colombe, thống kê phong độ hiện tại của AS Fortuna, phong độ hiện tại của Colombe, thành tích đối đầu AS Fortuna, thành tích đối đầu Colombe.
Kết quả đối đầu giữa AS Fortuna và Colombe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/04/2022 | AS Fortuna | 0:3 | Colombe |
08/12/2019 | Colombe | 2:1 | AS Fortuna |
01/07/2018 | AS Fortuna | 2:4 | Colombe |
04/04/2018 | Colombe | 1:0 | AS Fortuna |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Colombe thắng 4, AS Fortuna thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Colombe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Canon Sportif | 1:3 | Colombe |
28/12/2022 | Colombe | 1:2 | Renaissance de Ngoumou |
22/12/2022 | Colombe | 0:0 | Stade Renard |
16/11/2022 | Colombe | 0:1 | UMS de Loum |
13/11/2022 | Eding Sport FC | 0:1 | Colombe |
06/11/2022 | Feutcheu | 1:2 | Colombe |
02/11/2022 | Avion FC | 3:3 | Colombe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Colombe thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Colombe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Bamboutos | 1:1 | AS Fortuna |
28/12/2022 | AS Fortuna | 1:0 | Dragon |
24/12/2022 | Gazelle | 3:1 | AS Fortuna |
20/12/2022 | AS Fortuna | 2:2 | Union Douala |
16/11/2022 | APEJES FC | 4:2 | AS Fortuna |
13/11/2022 | AS Fortuna | 2:4 | Fauve Azur |
06/11/2022 | Young Sports Academy | 2:1 | AS Fortuna |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AS Fortuna thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Colombe vs AS Fortuna

Phong độ gần đây:
W
L
D
L
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 3% | 3% | 2% | 3% | 34 | 62 | 1.82 | 17 | 7 | 10 | 50% | 73.5% | 38.24% | 44.12% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 2 | 3 | 4% | 5% | 1% | 5% | 34 | 57 | 1.68 | 11 | 9 | 14 | 73.5% | 88.2% | 14.71% | 79.41% |