Lịch sử đối đầu giữa ASO Chlef và JS Saoura

Algeria Ligue 1

16/05 Friday
ASO Chlef
VS
JS Saoura
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa JS Saoura và ASO Chlef, thống kê phong độ hiện tại của JS Saoura, phong độ hiện tại của ASO Chlef, thành tích đối đầu JS Saoura, thành tích đối đầu ASO Chlef.

Kết quả đối đầu giữa JS Saoura và ASO Chlef

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
13/12/2024 JS Saoura 1:1 ASO Chlef
06/04/2024 ASO Chlef 1:2 JS Saoura
25/11/2023 JS Saoura 3:2 ASO Chlef
10/04/2023 JS Saoura 1:1 ASO Chlef
25/10/2022 ASO Chlef 2:1 JS Saoura
28/03/2022 JS Saoura 2:2 ASO Chlef
12/01/2022 ASO Chlef 2:2 JS Saoura

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ASO Chlef thắng 1, JS Saoura thắng 2, Hòa 4.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của ASO Chlef

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
15/03/2025 ASO Chlef 0:0 Oued Akbou
14/03/2025 USM Alger 0:0 ASO Chlef
07/03/2025 USM Khenchela 3:2 ASO Chlef
25/02/2025 ASO Chlef 1:0 MC Oran
18/02/2025 CS Constantine 2:2 ASO Chlef
11/02/2025 ASO Chlef 2:0 Paradou AC
28/12/2024 ASO Chlef 1:0 JS Kabylie

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ASO Chlef thắng 3; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của ASO Chlef

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
15/03/2025 JS Saoura 2:0 US Biskra
14/03/2025 MC El Bayadh 0:0 JS Saoura
08/03/2025 ES Setif 1:0 JS Saoura
27/02/2025 JS Saoura 2:1 Oued Akbou
18/02/2025 USM Khenchela 1:3 JS Saoura
12/02/2025 JS Saoura 2:0 MC Oran
29/01/2025 MC Alger 1:0 JS Saoura

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; JS Saoura thắng 4; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%

Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này

Số liệu thống kê của ASO Chlef vs JS Saoura

Số liệu thống kê của ASO Chlef
Phong độ gần đây: D L W D W W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 8 1.33 3 2 1 2% 3% 4% 2% 20 18 0.9 6 10 4 20% 55% 55% 30%
Số liệu thống kê của JS Saoura
Phong độ gần đây: W L W W W L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 9 1.5 4 0 2 2% 4% 2% 2% 20 22 1.1 8 4 8 30% 80% 25% 45%