Spain Liga Adelante
27/04 Saturday
Elche
VS
Espanyol
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Espanyol và Elche, thống kê phong độ hiện tại của Espanyol, phong độ hiện tại của Elche, thành tích đối đầu Espanyol, thành tích đối đầu Elche.
Kết quả đối đầu giữa Espanyol và Elche
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/11/2023 | Espanyol | 2:0 | Elche |
19/02/2023 | Elche | 0:1 | Espanyol |
23/10/2022 | Espanyol | 2:2 | Elche |
11/01/2022 | Espanyol | 1:2 | Elche |
23/10/2021 | Elche | 2:2 | Espanyol |
07/04/2015 | Espanyol | 1:1 | Elche |
03/11/2014 | Elche | 2:1 | Espanyol |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Elche thắng 2, Espanyol thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Elche
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | Elche | 3:1 | Castellon |
03/03/2025 | Racing Santander | 2:0 | Elche |
23/02/2025 | Elche | 2:1 | Cartagena |
18/02/2025 | Almeria | 1:1 | Elche |
09/02/2025 | Elche | 2:0 | Tenerife |
02/02/2025 | Elche | 1:0 | FC København |
01/02/2025 | Mirandes | 3:0 | Elche |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Elche thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Elche
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2025 | Espanyol | 1:1 | Girona |
04/03/2025 | Villarreal | 0:0 | Espanyol |
22/02/2025 | Alaves | 0:1 | Espanyol |
16/02/2025 | Espanyol | 1:1 | Athletic Bilbao |
10/02/2025 | Real Sociedad | 2:1 | Espanyol |
02/02/2025 | Espanyol | 1:0 | Real Madrid |
26/01/2025 | Sevilla | 1:1 | Espanyol |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Espanyol thắng 2; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Elche vs Espanyol
Phong độ gần đây:
W
L
W
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 4 | 1 | 1 | 2% | 5% | 2% | 3% | 41 | 55 | 1.34 | 22 | 8 | 11 | 41.5% | 65.9% | 48.78% | 26.83% |
Phong độ gần đây:
D
W
D
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1% | 4% | 2% | 4% | 32 | 31 | 0.97 | 9 | 9 | 14 | 40.6% | 62.5% | 25% | 53.13% |