Iraq Super League
20/05 Friday
Al Karkh

VS

Baghdad FC
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Baghdad FC và Al Karkh, thống kê phong độ hiện tại của Baghdad FC, phong độ hiện tại của Al Karkh, thành tích đối đầu Baghdad FC, thành tích đối đầu Al Karkh.
Kết quả đối đầu giữa Baghdad FC và Al Karkh
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/12/2021 | Baghdad FC | 0:0 | Al Karkh |
18/07/2021 | Al Karkh | 0:0 | Baghdad FC |
14/02/2021 | Baghdad FC | 1:0 | Al Karkh |
24/07/2019 | Al Karkh | 1:1 | Baghdad FC |
26/02/2019 | Baghdad FC | 1:1 | Al Karkh |
06/03/2017 | Baghdad FC | 2:0 | Al Karkh |
26/09/2016 | Al Karkh | 0:1 | Baghdad FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Karkh thắng 0, Baghdad FC thắng 3, Hòa 4.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al Karkh
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/07/2023 | Al Sinaah | 1:1 | Al Karkh |
17/07/2023 | Al Zawraa | 1:0 | Al Karkh |
11/07/2023 | Al Karkh | 1:0 | Naft Al Junoob |
06/07/2023 | Al Quwa Al Jawiya | 2:1 | Al Karkh |
30/06/2023 | Al Karkh | 1:0 | Al Talaba |
26/06/2023 | Erbil | 0:0 | Al Karkh |
04/06/2023 | Al Karkh | 0:0 | Naft Al Wasat |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Karkh thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Al Karkh
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/06/2022 | Al Talaba | 2:2 | Baghdad FC |
22/06/2022 | Baghdad FC | 0:1 | Al Diwaniya |
17/06/2022 | Baghdad FC | 2:1 | Al Najaf |
08/06/2022 | Al Shorta | 2:0 | Baghdad FC |
03/06/2022 | Al Zawraa | 2:1 | Baghdad FC |
28/05/2022 | Baghdad FC | 0:1 | Al Minaa |
20/05/2022 | Al Karkh | 2:1 | Baghdad FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Baghdad FC thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al Karkh vs Baghdad FC

Phong độ gần đây:
D
L
W
L
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 2 | 2 | 1% | 2% | 3% | 2% | 38 | 40 | 1.05 | 13 | 12 | 13 | 39.5% | 55.3% | 39.47% | 47.37% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 3% | 4% | 0% | 3% | 38 | 32 | 0.84 | 9 | 12 | 17 | 31.6% | 65.8% | 28.95% | 42.11% |