China League
04/12 Sunday
Zibo Sunday

VS

Jiangxi Liansheng
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Jiangxi Liansheng và Zibo Sunday, thống kê phong độ hiện tại của Jiangxi Liansheng, phong độ hiện tại của Zibo Sunday, thành tích đối đầu Jiangxi Liansheng, thành tích đối đầu Zibo Sunday.
Kết quả đối đầu giữa Jiangxi Liansheng và Zibo Sunday
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/11/2022 | Jiangxi Liansheng | 2:1 | Zibo Sunday |
16/12/2021 | Jiangxi Liansheng | 1:5 | Zibo Sunday |
28/11/2021 | Zibo Sunday | 0:0 | Jiangxi Liansheng |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Zibo Sunday thắng 1, Jiangxi Liansheng thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Zibo Sunday
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/12/2022 | Shandong Luneng | 3:0 | Zibo Sunday |
08/12/2022 | Zibo Sunday | 0:1 | Zhenjiang Huasa |
04/12/2022 | Zibo Sunday | 1:2 | Jiangxi Liansheng |
29/11/2022 | Sichuan Jiuniu | 1:0 | Zibo Sunday |
26/11/2022 | Zibo Sunday | 2:1 | Beijing BG |
22/11/2022 | Suzhou Dongwu | 3:0 | Zibo Sunday |
17/11/2022 | Zibo Sunday | 1:0 | Shenzhen FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zibo Sunday thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Zibo Sunday
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Jiangxi Liansheng | 2:3 | Wuxi Wugou FC |
13/09/2023 | Jiangxi Liansheng | 1:2 | Nanjing City FC |
10/09/2023 | Dandong Tengyue | 1:1 | Jiangxi Liansheng |
02/09/2023 | Jiangxi Liansheng | 2:2 | Jinan Xingzhou |
26/08/2023 | Yanbian Longding | 1:1 | Jiangxi Liansheng |
20/08/2023 | Jiangxi Liansheng | 1:2 | Dongguan United |
13/08/2023 | Sichuan Jiuniu | 2:0 | Jiangxi Liansheng |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jiangxi Liansheng thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Zibo Sunday vs Jiangxi Liansheng

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 0 | 5 | 4% | 4% | 0% | 2% | 37 | 41 | 1.11 | 13 | 6 | 18 | 59.5% | 70.3% | 27.03% | 51.35% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 0 | 3 | 3 | 4% | 6% | 0% | 6% | 26 | 23 | 0.88 | 5 | 5 | 16 | 46.2% | 69.2% | 11.54% | 53.85% |