Iraq Super League
31/05 Wednesday
Erbil

VS

Al Quwa Al Jawiya
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Al Quwa Al Jawiya và Erbil, thống kê phong độ hiện tại của Al Quwa Al Jawiya, phong độ hiện tại của Erbil, thành tích đối đầu Al Quwa Al Jawiya, thành tích đối đầu Erbil.
Kết quả đối đầu giữa Al Quwa Al Jawiya và Erbil
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/12/2022 | Al Quwa Al Jawiya | 2:1 | Erbil |
22/05/2022 | Al Quwa Al Jawiya | 2:1 | Erbil |
16/12/2021 | Erbil | 0:1 | Al Quwa Al Jawiya |
28/06/2021 | Erbil | 0:0 | Al Quwa Al Jawiya |
17/01/2021 | Al Quwa Al Jawiya | 3:0 | Erbil |
10/05/2019 | Erbil | 0:0 | Al Quwa Al Jawiya |
09/11/2018 | Al Quwa Al Jawiya | 3:0 | Erbil |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Erbil thắng 0, Al Quwa Al Jawiya thắng 5, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Erbil
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/07/2023 | Erbil | 3:0 | AlQasim |
17/07/2023 | Erbil | 1:0 | Al Najaf |
10/07/2023 | Newroz | 2:1 | Erbil |
06/07/2023 | Erbil | 2:1 | Zakho |
30/06/2023 | Al Sinaah | 1:2 | Erbil |
26/06/2023 | Erbil | 0:0 | Al Karkh |
04/06/2023 | Naft Al Junoob | 1:3 | Erbil |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Erbil thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Erbil
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/07/2023 | Newroz | 0:1 | Al Quwa Al Jawiya |
16/07/2023 | Al Quwa Al Jawiya | 2:1 | Zakho |
10/07/2023 | Al Sinaah | 0:2 | Al Quwa Al Jawiya |
06/07/2023 | Al Quwa Al Jawiya | 2:1 | Al Karkh |
30/06/2023 | Naft Al Junoob | 1:1 | Al Quwa Al Jawiya |
25/06/2023 | Al Quwa Al Jawiya | 0:1 | Al Zawraa |
05/06/2023 | Al Talaba | 1:2 | Al Quwa Al Jawiya |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Quwa Al Jawiya thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Erbil vs Al Quwa Al Jawiya

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 44 | 1.16 | 16 | 10 | 12 | 44.7% | 63.2% | 42.11% | 47.37% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |