England League 2
03/12 Saturday
Stevenage

VS

Barrow
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Barrow và Stevenage, thống kê phong độ hiện tại của Barrow, phong độ hiện tại của Stevenage, thành tích đối đầu Barrow, thành tích đối đầu Stevenage.
Kết quả đối đầu giữa Barrow và Stevenage
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/02/2022 | Barrow | 0:0 | Stevenage |
07/08/2021 | Stevenage | 1:0 | Barrow |
27/03/2021 | Stevenage | 2:1 | Barrow |
12/09/2020 | Barrow | 1:1 | Stevenage |
10/03/2010 | Stevenage | 4:0 | Barrow |
15/08/2009 | Barrow | 0:0 | Stevenage |
17/01/2009 | Stevenage | 3:0 | Barrow |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Stevenage thắng 4, Barrow thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Stevenage
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/01/2023 | Stoke | 3:1 | Stevenage |
28/01/2023 | Stevenage | 0:0 | Crewe |
25/01/2023 | Swindon | 0:0 | Stevenage |
21/01/2023 | Stevenage | 3:0 | Leyton Orient |
14/01/2023 | Harrogate | 1:1 | Stevenage |
08/01/2023 | Aston Villa | 1:2 | Stevenage |
02/01/2023 | Stevenage | 1:0 | Gillingham |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Stevenage thắng 3; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Stevenage
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/02/2023 | Carlisle | 5:1 | Barrow |
28/01/2023 | Barrow | 0:2 | Northampton |
14/01/2023 | Leyton Orient | 0:0 | Barrow |
07/01/2023 | Mansfield | 2:3 | Barrow |
02/01/2023 | Barrow | 0:0 | Rochdale |
30/12/2022 | Barrow | 1:2 | Tranmere |
26/12/2022 | Salford City | 1:1 | Barrow |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Barrow thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Stevenage vs Barrow

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 4 | 1 | 1 | 4% | 5% | 2% | 4% | 46 | 74 | 1.61 | 30 | 10 | 6 | 50% | 71.7% | 47.83% | 43.48% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 3% | 4% | 2% | 3% | 42 | 59 | 1.4 | 18 | 7 | 17 | 45.2% | 64.3% | 28.57% | 45.24% |