Croatia 2. Division
02/12 Friday
NK Kustosija

VS

Rudes
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Rudes và NK Kustosija, thống kê phong độ hiện tại của Rudes, phong độ hiện tại của NK Kustosija, thành tích đối đầu Rudes, thành tích đối đầu NK Kustosija.
Kết quả đối đầu giữa Rudes và NK Kustosija
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/12/2022 | NK Kustosija | 0:2 | Rudes |
18/09/2022 | Rudes | 1:0 | NK Kustosija |
12/03/2022 | Rudes | 2:0 | NK Kustosija |
15/09/2021 | NK Kustosija | 1:2 | Rudes |
27/02/2021 | Rudes | 1:2 | NK Kustosija |
29/08/2020 | NK Kustosija | 0:0 | Rudes |
01/03/2020 | Rudes | 1:2 | NK Kustosija |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NK Kustosija thắng 2, Rudes thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của NK Kustosija
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/12/2022 | NK Kustosija | 0:2 | Rudes |
26/11/2022 | NK Hrvatski Dragovoljac | 2:3 | NK Kustosija |
18/11/2022 | NK Kustosija | 2:3 | Solin |
11/11/2022 | NK Kustosija | 2:1 | NK Croatia Zmijavci |
05/11/2022 | NK Dugopolje | 1:0 | NK Kustosija |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; NK Kustosija thắng 2; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 40%
Phong độ gần đây của NK Kustosija
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/12/2022 | NK Kustosija | 0:2 | Rudes |
26/11/2022 | Rudes | 3:1 | NK Croatia Zmijavci |
19/11/2022 | NK Dugopolje | 0:0 | Rudes |
12/11/2022 | Rudes | 4:0 | Cibalia |
08/11/2022 | Rudes | 2:1 | NK Istra |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Rudes thắng 4; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 80%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của NK Kustosija vs Rudes

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 0% | 4% | 17 | 22 | 1.29 | 5 | 5 | 7 | 47.1% | 70.6% | 17.65% | 52.94% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 5 | 1 | 0 | 3% | 4% | 4% | 2% | 18 | 31 | 1.72 | 12 | 3 | 3 | 55.6% | 66.7% | 44.44% | 44.44% |