Wales Premier Division
03/12 Saturday
Haverfordwest

VS

Penybont
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Penybont và Haverfordwest, thống kê phong độ hiện tại của Penybont, phong độ hiện tại của Haverfordwest, thành tích đối đầu Penybont, thành tích đối đầu Haverfordwest.
Kết quả đối đầu giữa Penybont và Haverfordwest
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/08/2022 | Penybont | 3:2 | Haverfordwest |
29/01/2022 | Haverfordwest | 2:2 | Penybont |
13/10/2021 | Penybont | 2:1 | Haverfordwest |
02/04/2021 | Penybont | 2:0 | Haverfordwest |
07/10/2020 | Haverfordwest | 0:4 | Penybont |
10/04/2019 | Penybont | 1:1 | Haverfordwest |
13/02/2019 | Haverfordwest | 0:3 | Penybont |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Haverfordwest thắng 0, Penybont thắng 5, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Haverfordwest
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/01/2023 | TNS | 3:1 | Haverfordwest |
31/12/2022 | Haverfordwest | 1:1 | Pontypridd Town |
26/12/2022 | Pontypridd Town | 3:2 | Haverfordwest |
24/12/2022 | Haverfordwest | 3:1 | Aberystwyth |
17/12/2022 | Cardif Met University | 2:0 | Haverfordwest |
11/12/2022 | Newtown | 2:0 | Haverfordwest |
03/12/2022 | Haverfordwest | 2:1 | Penybont |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Haverfordwest thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Haverfordwest
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/01/2023 | Penybont | 0:0 | Newtown |
11/01/2023 | Aberystwyth | 0:3 | Penybont |
07/01/2023 | Penybont | 5:1 | Caernarfon |
04/01/2023 | Penybont | 2:0 | Airbus UK Broughton |
31/12/2022 | Cardif Met University | 0:0 | Penybont |
26/12/2022 | Penybont | 1:3 | Cardif Met University |
24/12/2022 | Pontypridd Town | 0:1 | Penybont |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Penybont thắng 4; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Haverfordwest vs Penybont

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 1 | 4 | 3% | 6% | 0% | 4% | 21 | 27 | 1.29 | 7 | 3 | 11 | 57.1% | 81% | 19.05% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 4 | 1 | 1 | 3% | 4% | 4% | 2% | 21 | 34 | 1.62 | 11 | 5 | 5 | 42.9% | 76.2% | 38.1% | 47.62% |