Lịch sử đối đầu giữa Besiktas và Gaziantep BB

Turkey Super Lig

06/10 Sunday
Gaziantep BB
VS
Besiktas
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Besiktas và Gaziantep BB, thống kê phong độ hiện tại của Besiktas, phong độ hiện tại của Gaziantep BB, thành tích đối đầu Besiktas, thành tích đối đầu Gaziantep BB.

Kết quả đối đầu giữa Besiktas và Gaziantep BB

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
12/03/2024 Gaziantep BB 2:0 Besiktas
31/10/2023 Besiktas 2:0 Gaziantep BB
17/05/2023 Besiktas 3:0 Gaziantep BB
15/01/2022 Besiktas 1:0 Gaziantep BB
22/08/2021 Gaziantep BB 0:0 Besiktas
06/03/2021 Besiktas 2:1 Gaziantep BB
07/11/2020 Gaziantep BB 3:1 Besiktas

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gaziantep BB thắng 2, Besiktas thắng 4, Hòa 1.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Gaziantep BB

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
30/08/2024 Gaziantep BB 1:1 JS Kabylie
19/08/2024 Gaziantep BB 0:1 Samsunspor
13/08/2024 Bodrumspor 0:1 Gaziantep BB
26/05/2024 Pendikspor 0:1 Gaziantep BB
18/05/2024 Gaziantep BB 3:1 Fatih Karagümrük
12/05/2024 Adana Demirspor 1:6 Gaziantep BB
05/05/2024 Gaziantep BB 1:1 Hatayspor

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gaziantep BB thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của Gaziantep BB

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
02/09/2024 Besiktas 2:0 Sivasspor
30/08/2024 Besiktas 5:1 Lugano
23/08/2024 Lugano 3:3 Besiktas
19/08/2024 Besiktas 4:2 Antalyaspor
12/08/2024 Samsunspor 0:2 Besiktas
04/08/2024 Galatasaray 0:5 Besiktas
30/07/2024 Besiktas 2:1 Sakaryaspor

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Besiktas thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Gaziantep BB vs Besiktas

Số liệu thống kê của Gaziantep BB
Phong độ gần đây: D L W W W W D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
3 2 0.67 1 1 1 0% 33.3% 33.33% 33.33%
Số liệu thống kê của Besiktas
Phong độ gần đây: W W D W W W W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
15 38 2.53 10 4 1 53.3% 80% 40% 53.33%