Romania Liga I
14/03 Monday
Botosani

VS

Gaz Metan Medias
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Gaz Metan Medias và Botosani, thống kê phong độ hiện tại của Gaz Metan Medias, phong độ hiện tại của Botosani, thành tích đối đầu Gaz Metan Medias, thành tích đối đầu Botosani.
Kết quả đối đầu giữa Gaz Metan Medias và Botosani
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/12/2021 | Botosani | 2:1 | Gaz Metan Medias |
16/08/2021 | Gaz Metan Medias | 0:1 | Botosani |
15/02/2021 | Botosani | 2:1 | Gaz Metan Medias |
23/10/2020 | Gaz Metan Medias | 1:2 | Botosani |
02/08/2020 | Botosani | 4:1 | Gaz Metan Medias |
27/06/2020 | Gaz Metan Medias | 0:2 | Botosani |
24/11/2019 | Gaz Metan Medias | 0:0 | Botosani |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Botosani thắng 6, Gaz Metan Medias thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Botosani
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | U Craiova | 1:0 | Botosani |
02/03/2023 | Botosani | 1:2 | Rapid Bucuresti |
25/02/2023 | Universitatea Cluj | 2:0 | Botosani |
20/02/2023 | Botosani | 1:1 | Sepsi OSK |
11/02/2023 | UTA Batrana Doamna | 3:1 | Botosani |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Botosani thắng 0; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Botosani
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/05/2022 | Chindia Targoviste | 3:0 | Gaz Metan Medias |
06/05/2022 | Gaz Metan Medias | 4:3 | FC Academica Clinceni |
29/04/2022 | Sepsi OSK | 3:1 | Gaz Metan Medias |
23/04/2022 | Gaz Metan Medias | 0:1 | Dinamo Bucuresti |
19/04/2022 | Rapid Bucuresti | 8:0 | Gaz Metan Medias |
11/04/2022 | Gaz Metan Medias | 1:2 | CS Mioveni |
02/04/2022 | UTA Batrana Doamna | 4:0 | Gaz Metan Medias |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gaz Metan Medias thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Botosani vs Gaz Metan Medias

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 1 | 4 | 3% | 5% | 1% | 3% | 33 | 30 | 0.91 | 8 | 10 | 15 | 33.3% | 60.6% | 30.3% | 42.42% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 0 | 5 | 5% | 5% | 0% | 3% | 39 | 27 | 0.69 | 7 | 6 | 26 | 51.3% | 74.4% | 10.26% | 43.59% |