Lịch sử đối đầu giữa Asteras Vlahioti và AE Karaiskakis

Greece Football League

20/03 Sunday
AE Karaiskakis
VS
Asteras Vlahioti
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Asteras Vlahioti và AE Karaiskakis, thống kê phong độ hiện tại của Asteras Vlahioti, phong độ hiện tại của AE Karaiskakis, thành tích đối đầu Asteras Vlahioti, thành tích đối đầu AE Karaiskakis.

Kết quả đối đầu giữa Asteras Vlahioti và AE Karaiskakis

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
20/03/2022AE Karaiskakis0:1Asteras Vlahioti
15/12/2021Asteras Vlahioti1:1AE Karaiskakis

Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; AE Karaiskakis thắng 0, Asteras Vlahioti thắng 1, Hòa 1.

Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của AE Karaiskakis

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
01/05/2022Rhodos AS3:0AE Karaiskakis
27/04/2022AE Karaiskakis0:3Levadiakos
17/04/2022PAS Irodotos0:0AE Karaiskakis
13/04/2022AE Karaiskakis3:1Egaleo
10/04/2022Kallithea4:2AE Karaiskakis
06/04/2022AE Karaiskakis2:3OF Ierapetra
03/04/2022Zakynthos APS2:0AE Karaiskakis

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AE Karaiskakis thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%

Phong độ gần đây của AE Karaiskakis

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
01/05/2022PAS Irodotos2:1Asteras Vlahioti
27/04/2022Asteras Vlahioti2:1Egaleo
17/04/2022Kallithea5:1Asteras Vlahioti
13/04/2022Asteras Vlahioti4:1OF Ierapetra
10/04/2022Zakynthos APS1:1Asteras Vlahioti
06/04/2022Asteras Vlahioti0:0Kissamikos FC
03/04/2022Diagoras Rodos2:0Asteras Vlahioti

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Asteras Vlahioti thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của AE Karaiskakis vs Asteras Vlahioti

Số liệu thống kê của AE Karaiskakis
Phong độ gần đây: L L D W L L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
671.171145%5%1%3%33240.73781842.4%63.6%24.24%36.36%
Số liệu thống kê của Asteras Vlahioti
Phong độ gần đây: L W L W D D L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
691.52224%5%1%5%33320.97981639.4%63.6%33.33%42.42%