Greece Football League
07/05 Sunday
Diagoras Rodos

VS

Panathinaikos B
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Panathinaikos B và Diagoras Rodos, thống kê phong độ hiện tại của Panathinaikos B, phong độ hiện tại của Diagoras Rodos, thành tích đối đầu Panathinaikos B, thành tích đối đầu Diagoras Rodos.
Kết quả đối đầu giữa Panathinaikos B và Diagoras Rodos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/01/2023 | Panathinaikos B | 4:2 | Diagoras Rodos |
19/03/2022 | Panathinaikos B | 3:0 | Diagoras Rodos |
15/12/2021 | Diagoras Rodos | 1:2 | Panathinaikos B |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Diagoras Rodos thắng 0, Panathinaikos B thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Diagoras Rodos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Diagoras Rodos | 0:0 | AE Iraklis Larissa |
12/03/2023 | Veria FC | 0:2 | Diagoras Rodos |
26/02/2023 | Anagennisi Karditsas | 0:0 | Diagoras Rodos |
19/02/2023 | Diagoras Rodos | 0:0 | Apollon Kalamaria |
29/01/2023 | Diagoras Rodos | 0:0 | Makedonikos Neapolis |
22/01/2023 | Panathinaikos B | 4:2 | Diagoras Rodos |
15/01/2023 | Diagoras Rodos | 0:1 | Panserraikos FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Diagoras Rodos thắng 1; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Diagoras Rodos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Panathinaikos B | 0:0 | Iraklis |
10/03/2023 | Panathinaikos B | 1:4 | PAOK Thessaloniki FC B |
05/03/2023 | Almopos Aridaia | 0:0 | Panathinaikos B |
25/02/2023 | Panathinaikos B | 0:0 | Thesprotos FC |
18/02/2023 | Apollon Larissa | 0:0 | Panathinaikos B |
28/01/2023 | AE Iraklis Larissa | 1:0 | Panathinaikos B |
22/01/2023 | Panathinaikos B | 4:2 | Diagoras Rodos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Panathinaikos B thắng 1; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Diagoras Rodos vs Panathinaikos B

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2% | 4% | 2% | 3% | 14 | 19 | 1.36 | 5 | 3 | 6 | 42.9% | 64.3% | 42.86% | 35.71% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 3% | 4% | 2% | 3% | 13 | 22 | 1.69 | 4 | 5 | 4 | 53.8% | 76.9% | 15.38% | 69.23% |