Greece Football League
20/03 Sunday
Rhodos AS

VS

Egaleo
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Egaleo và Rhodos AS, thống kê phong độ hiện tại của Egaleo, phong độ hiện tại của Rhodos AS, thành tích đối đầu Egaleo, thành tích đối đầu Rhodos AS.
Kết quả đối đầu giữa Egaleo và Rhodos AS
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/03/2022 | Rhodos AS | 0:1 | Egaleo |
15/12/2021 | Egaleo | 3:1 | Rhodos AS |
06/06/2021 | Egaleo | 1:1 | Rhodos AS |
18/04/2021 | Rhodos AS | 1:0 | Egaleo |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Rhodos AS thắng 1, Egaleo thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Rhodos AS
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/05/2022 | Rhodos AS | 3:0 | AE Karaiskakis |
27/04/2022 | Panathinaikos B | 3:0 | Rhodos AS |
17/04/2022 | Rhodos AS | 0:3 | Kalamata |
13/04/2022 | AEK Athens B | 5:0 | Rhodos AS |
10/04/2022 | Rhodos AS | 1:3 | Kifisia FC |
06/04/2022 | Episkopi Rethymno | 4:2 | Rhodos AS |
30/03/2022 | Rhodos AS | 0:4 | Levadiakos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rhodos AS thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Rhodos AS
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/11/2023 | Kissamikos FC | 2:0 | Egaleo |
18/11/2023 | Egaleo | 0:0 | Olympiacos B |
12/11/2023 | Egaleo | 1:0 | Giouchtas |
05/11/2023 | Panathinaikos B | 1:0 | Egaleo |
28/10/2023 | Egaleo | 1:1 | Kallithea |
22/10/2023 | Panachaiki | 0:1 | Egaleo |
14/10/2023 | Egaleo | 0:3 | Kalamata |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Egaleo thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Rhodos AS vs Egaleo

Phong độ gần đây:
W
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 0 | 5 | 6% | 6% | 1% | 2% | 32 | 27 | 0.84 | 8 | 6 | 18 | 50% | 56.3% | 37.5% | 25% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 2 | 2 | 2 | 0% | 2% | 3% | 1% | 11 | 8 | 0.73 | 3 | 2 | 6 | 27.3% | 54.5% | 36.36% | 18.18% |