Greece Football League
20/03 Sunday
Levadiakos

VS

PAS Irodotos
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa PAS Irodotos và Levadiakos, thống kê phong độ hiện tại của PAS Irodotos, phong độ hiện tại của Levadiakos, thành tích đối đầu PAS Irodotos, thành tích đối đầu Levadiakos.
Kết quả đối đầu giữa PAS Irodotos và Levadiakos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/12/2021 | PAS Irodotos | 0:1 | Levadiakos |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Levadiakos thắng 1, PAS Irodotos thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Levadiakos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Olympiacos | 6:0 | Levadiakos |
26/02/2023 | Levadiakos | 0:0 | Panaitolikos |
20/02/2023 | Atromitos | 1:0 | Levadiakos |
13/02/2023 | AEK Athens | 3:0 | Levadiakos |
06/02/2023 | Levadiakos | 0:3 | NFC Volos |
30/01/2023 | PAOK Thessaloniki FC | 3:2 | Levadiakos |
22/01/2023 | Levadiakos | 0:0 | Lamia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Levadiakos thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Levadiakos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Egaleo | 0:0 | PAS Irodotos |
12/03/2023 | Kissamikos FC | 0:0 | PAS Irodotos |
05/03/2023 | PAS Irodotos | 0:0 | Ilioupoli GS |
26/02/2023 | Apollon Smirnis | 0:0 | PAS Irodotos |
19/02/2023 | PAS Irodotos | 0:0 | Kalamata |
12/02/2023 | PAS Irodotos | 0:0 | Episkopi Rethymno |
29/01/2023 | PAS Irodotos | 0:2 | Panachaiki |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PAS Irodotos thắng 0; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Levadiakos vs PAS Irodotos

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 1 | 5 | 4% | 4% | 1% | 1% | 28 | 15 | 0.54 | 3 | 8 | 17 | 42.9% | 57.1% | 21.43% | 39.29% |

Phong độ gần đây:
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3% | 4% | 1% | 0% | 13 | 3 | 0.23 | 1 | 1 | 11 | 46.2% | 61.5% | 7.69% | 15.38% |