Greece Football League
24/04 Monday
OF Ierapetra

VS

Kifisia FC
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Kifisia FC và OF Ierapetra, thống kê phong độ hiện tại của Kifisia FC, phong độ hiện tại của OF Ierapetra, thành tích đối đầu Kifisia FC, thành tích đối đầu OF Ierapetra.
Kết quả đối đầu giữa Kifisia FC và OF Ierapetra
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/12/2022 | Kifisia FC | 1:0 | OF Ierapetra |
09/10/2022 | OF Ierapetra | 0:0 | Kifisia FC |
20/03/2022 | Kifisia FC | 2:1 | OF Ierapetra |
15/12/2021 | OF Ierapetra | 2:1 | Kifisia FC |
24/03/2018 | OF Ierapetra | 5:0 | Kifisia FC |
17/12/2017 | Kifisia FC | 1:1 | OF Ierapetra |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; OF Ierapetra thắng 2, Kifisia FC thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của OF Ierapetra
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/06/2023 | Ilioupoli GS | 2:3 | OF Ierapetra |
11/06/2023 | OF Ierapetra | 0:1 | Apollon Smirnis |
02/06/2023 | Kalamata | 3:0 | OF Ierapetra |
28/05/2023 | OF Ierapetra | 2:0 | Episkopi Rethymno |
19/05/2023 | Kissamikos FC | 1:1 | OF Ierapetra |
15/05/2023 | OF Ierapetra | 2:1 | Panachaiki |
06/05/2023 | Olympiacos B | 3:2 | OF Ierapetra |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; OF Ierapetra thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của OF Ierapetra
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Kifisia FC | 2:1 | Atromitos |
28/08/2023 | PAOK Thessaloniki FC | 2:1 | Kifisia FC |
20/08/2023 | PAS Giannina | 3:0 | Kifisia FC |
05/08/2023 | Go Ahead Eagles | 2:2 | Kifisia FC |
28/07/2023 | FC Utrecht | 1:1 | Kifisia FC |
18/06/2023 | Apollon Smirnis | 0:0 | Kifisia FC |
11/06/2023 | Kifisia FC | 1:1 | Kalamata |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kifisia FC thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của OF Ierapetra vs Kifisia FC

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 40 | 1.29 | 14 | 9 | 8 | 35.5% | 67.7% | 41.94% | 38.71% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 6 | 1.2 | 1 | 2 | 2 | 80% | 100% | 0% | 80% |