Greece Football League
20/03 Sunday
Pierikos FC

VS

Trikala
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Trikala và Pierikos FC, thống kê phong độ hiện tại của Trikala, phong độ hiện tại của Pierikos FC, thành tích đối đầu Trikala, thành tích đối đầu Pierikos FC.
Kết quả đối đầu giữa Trikala và Pierikos FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/03/2022 | Pierikos FC | 3:0 | Trikala |
15/12/2021 | Trikala | 1:0 | Pierikos FC |
27/03/2011 | Pierikos FC | 2:0 | Trikala |
27/11/2010 | Trikala | 1:2 | Pierikos FC |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Pierikos FC thắng 3, Trikala thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Pierikos FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/04/2022 | Pierikos FC | 2:2 | Anagennisi Karditsas |
20/04/2022 | Pierikos FC | 2:2 | Olympiacos Volou |
17/04/2022 | Apollon Kalamaria | 1:0 | Pierikos FC |
13/04/2022 | Pierikos FC | 2:1 | Veria FC |
10/04/2022 | Iraklis | 4:2 | Pierikos FC |
06/04/2022 | Pierikos FC | 1:1 | Panserraikos FC |
02/04/2022 | Olympiacos B | 3:0 | Pierikos FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pierikos FC thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Pierikos FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/05/2022 | AE Larissa | 3:0 | Trikala |
16/04/2022 | Trikala | 0:6 | PAOK Thessaloniki FC B |
13/04/2022 | Olympiacos Volou | 2:0 | Trikala |
10/04/2022 | Trikala | 0:3 | Niki Volou |
06/04/2022 | Almopos Aridaia | 3:0 | Trikala |
03/04/2022 | Trikala | 0:2 | Kavala |
30/03/2022 | Thesprotos FC | 2:0 | Trikala |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Trikala thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Pierikos FC vs Trikala

Phong độ gần đây:
D
D
L
W
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 3 | 2 | 4% | 5% | 0% | 5% | 33 | 37 | 1.12 | 7 | 11 | 15 | 54.5% | 72.7% | 21.21% | 48.48% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 4% | 6% | 0% | 0% | 35 | 20 | 0.57 | 7 | 6 | 22 | 42.9% | 68.6% | 22.86% | 22.86% |