England Johnstones Paint Trophy
06/09 Wednesday
Bristol Rovers

VS

Cheltenham
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Cheltenham và Bristol Rovers, thống kê phong độ hiện tại của Cheltenham, phong độ hiện tại của Bristol Rovers, thành tích đối đầu Cheltenham, thành tích đối đầu Bristol Rovers.
Kết quả đối đầu giữa Cheltenham và Bristol Rovers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/01/2023 | Bristol Rovers | 2:1 | Cheltenham |
15/10/2022 | Cheltenham | 1:4 | Bristol Rovers |
01/09/2021 | Bristol Rovers | 2:0 | Cheltenham |
11/08/2021 | Bristol Rovers | 0:2 | Cheltenham |
14/08/2019 | Bristol Rovers | 3:0 | Cheltenham |
12/02/2014 | Bristol Rovers | 1:0 | Cheltenham |
27/11/2013 | Cheltenham | 0:0 | Bristol Rovers |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bristol Rovers thắng 5, Cheltenham thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bristol Rovers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/09/2023 | Bristol Rovers | 4:1 | Cheltenham |
02/09/2023 | Bristol Rovers | 1:1 | Lincoln |
26/08/2023 | Bristol Rovers | 1:2 | Wycombe |
19/08/2023 | Cambridge U | 2:0 | Bristol Rovers |
16/08/2023 | Charlton | 1:2 | Bristol Rovers |
12/08/2023 | Bristol Rovers | 1:1 | Barnsley |
05/08/2023 | Portsmouth | 1:1 | Bristol Rovers |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bristol Rovers thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Bristol Rovers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/09/2023 | Bristol Rovers | 4:1 | Cheltenham |
02/09/2023 | Cheltenham | 0:2 | Barnsley |
26/08/2023 | Cheltenham | 0:1 | Northampton |
19/08/2023 | Portsmouth | 0:0 | Cheltenham |
16/08/2023 | Reading | 1:0 | Cheltenham |
12/08/2023 | Cheltenham | 0:3 | Bolton |
05/08/2023 | Shrewsbury | 1:0 | Cheltenham |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cheltenham thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bristol Rovers vs Cheltenham

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 3% | 6% | 0% | 5% | 13 | 28 | 2.15 | 6 | 3 | 4 | 46.2% | 100% | 30.77% | 61.54% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 0 | 1 | 5 | 2% | 3% | 1% | 1% | 14 | 18 | 1.29 | 4 | 3 | 7 | 42.9% | 64.3% | 21.43% | 42.86% |