England National League North/South
06/09 Wednesday
King's Lynn Town

VS

Brackley Town
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Brackley Town và King's Lynn Town, thống kê phong độ hiện tại của Brackley Town, phong độ hiện tại của King's Lynn Town, thành tích đối đầu Brackley Town, thành tích đối đầu King's Lynn Town.
Kết quả đối đầu giữa Brackley Town và King's Lynn Town
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2023 | Brackley Town | 1:1 | King's Lynn Town |
17/08/2022 | King's Lynn Town | 2:1 | Brackley Town |
14/08/2019 | Brackley Town | 1:1 | King's Lynn Town |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; King's Lynn Town thắng 1, Brackley Town thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của King's Lynn Town
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/09/2023 | Aveley | 4:0 | King's Lynn Town |
16/09/2023 | King's Lynn Town | 0:0 | Aveley |
09/09/2023 | King's Lynn Town | 1:4 | Southport |
06/09/2023 | King's Lynn Town | 2:2 | Brackley Town |
02/09/2023 | Farsley Celtic AFC | 0:0 | King's Lynn Town |
28/08/2023 | King's Lynn Town | 2:1 | Alfreton |
26/08/2023 | Chorley | 3:1 | King's Lynn Town |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; King's Lynn Town thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của King's Lynn Town
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | Brackley Town | 3:1 | Scunthorpe |
16/09/2023 | Scunthorpe | 0:0 | Brackley Town |
09/09/2023 | Scarborough Athletic | 2:1 | Brackley Town |
06/09/2023 | King's Lynn Town | 2:2 | Brackley Town |
02/09/2023 | Brackley Town | 2:0 | Warrington Town |
28/08/2023 | Peterborough Sports | 0:3 | Brackley Town |
26/08/2023 | Brackley Town | 0:0 | Southport |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Brackley Town thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của King's Lynn Town vs Brackley Town

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 3 | 2 | 4% | 4% | 2% | 3% | 13 | 12 | 0.92 | 1 | 7 | 5 | 61.5% | 84.6% | 15.38% | 69.23% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 2 | 1 | 4% | 5% | 3% | 3% | 14 | 20 | 1.43 | 6 | 6 | 2 | 50% | 71.4% | 42.86% | 57.14% |