Lịch sử đối đầu giữa Vejle U19 và Broendby U19

Denmark U19 League

24/08 Saturday
Vejle U19
VS
Broendby U19
After penalty

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Broendby U19 và Vejle U19, thống kê phong độ hiện tại của Broendby U19, phong độ hiện tại của Vejle U19, thành tích đối đầu Broendby U19, thành tích đối đầu Vejle U19.

Kết quả đối đầu giữa Broendby U19 và Vejle U19

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
04/05/2024 Broendby U 3:1 Vejle U
02/12/2023 Vejle U 1:2 Broendby U
11/03/2023 Broendby U 1:1 Vejle U
13/08/2022 Vejle U 1:1 Broendby U
14/04/2022 Vejle U 2:0 Broendby U
11/12/2021 Broendby U 4:5 Vejle U
15/05/2021 Broendby U 2:5 Vejle U

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vejle U19 thắng 3, Broendby U19 thắng 2, Hòa 2.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Vejle U19

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
24/08/2024 Vejle U 3:3 Broendby U
17/08/2024 OB U 4:0 Vejle U
04/06/2024 FC Koebenhavn U 4:0 Vejle U
25/05/2024 Vejle U 3:1 Lyngby U
22/05/2024 AGF U 4:2 Vejle U
14/05/2024 Vejle U 1:5 FC Midtjylland U
04/05/2024 Broendby U 3:1 Vejle U

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vejle U19 thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%

Phong độ gần đây của Vejle U19

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
27/08/2024 Broendby U 4:0 FC Midtjylland U
24/08/2024 Vejle U 3:3 Broendby U
17/08/2024 Broendby U 2:3 Silkeborg U
01/06/2024 FC Nordsjaelland U 1:1 Broendby U
25/05/2024 Broendby U 6:3 Randers Freja U
18/05/2024 FC Midtjylland U 3:2 Broendby U
04/05/2024 Broendby U 3:1 Vejle U

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Broendby U19 thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Vejle U19 vs Broendby U19

Số liệu thống kê của Vejle U19
Phong độ gần đây: D L L W L L L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
2 3 1.5 0 1 1 100% 100% 0% 50%
Số liệu thống kê của Broendby U19
Phong độ gần đây: W D L D W L W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
3 9 3 1 1 1 100% 100% 33.33% 66.67%