England Championship
18/04 Friday
Watford
VS
Burnley
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Burnley và Watford, thống kê phong độ hiện tại của Burnley, phong độ hiện tại của Watford, thành tích đối đầu Burnley, thành tích đối đầu Watford.
Kết quả đối đầu giữa Burnley và Watford
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/12/2024 | Burnley | 2:1 | Watford |
15/02/2023 | Burnley | 1:1 | Watford |
13/08/2022 | Watford | 1:0 | Burnley |
30/04/2022 | Watford | 1:2 | Burnley |
06/02/2022 | Burnley | 0:0 | Watford |
26/06/2020 | Burnley | 1:0 | Watford |
23/11/2019 | Watford | 0:3 | Burnley |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Watford thắng 1, Burnley thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Watford
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2025 | Oxford | 1:0 | Watford |
13/03/2025 | Watford | 1:0 | Swansea |
08/03/2025 | Watford | 1:2 | Millwall |
01/03/2025 | Stoke | 0:0 | Watford |
23/02/2025 | Watford | 2:0 | Luton |
15/02/2025 | Middlesbrough | 0:1 | Watford |
12/02/2025 | Watford | 0:4 | Leeds |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Watford thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Watford
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2025 | Swansea | 0:2 | Burnley |
12/03/2025 | Burnley | 1:1 | West Bromwich Albion |
08/03/2025 | Burnley | 4:0 | Luton |
05/03/2025 | Cardiff | 1:2 | Burnley |
01/03/2025 | Preston | 3:0 | Burnley |
22/02/2025 | Burnley | 4:0 | Sheffield Wednesday |
15/02/2025 | Preston | 0:0 | Burnley |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Burnley thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Watford vs Burnley
Phong độ gần đây:
L
W
L
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 3 | 1 | 2 | 1% | 2% | 4% | 1% | 49 | 65 | 1.33 | 19 | 9 | 21 | 57.1% | 75.5% | 26.53% | 55.1% |
Phong độ gần đây:
W
D
W
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 1 | 1 | 4% | 6% | 3% | 2% | 43 | 57 | 1.33 | 23 | 16 | 4 | 25.6% | 53.5% | 65.12% | 25.58% |