South Korea K League 2
22/09 Friday
Changwon City

VS

Siheung Citizen
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Siheung Citizen và Changwon City, thống kê phong độ hiện tại của Siheung Citizen, phong độ hiện tại của Changwon City, thành tích đối đầu Siheung Citizen, thành tích đối đầu Changwon City.
Kết quả đối đầu giữa Siheung Citizen và Changwon City
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/05/2023 | Siheung Citizen | 1:0 | Changwon City |
23/10/2022 | Siheung Citizen | 1:2 | Changwon City |
08/04/2022 | Changwon City | 3:0 | Siheung Citizen |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Changwon City thắng 2, Siheung Citizen thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Changwon City
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Changwon City | 0:0 | Pocheon Citizens FC |
03/11/2023 | Changwon City | 1:2 | Hwaseong |
27/10/2023 | Changwon City | 1:2 | Busan Transport Corp |
22/09/2023 | Changwon City | 1:0 | Siheung Citizen |
15/09/2023 | Changwon City | 3:2 | Gimhae |
09/09/2023 | Mokpo City | 4:0 | Changwon City |
03/09/2023 | Yangju Citizens | 1:1 | Changwon City |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Changwon City thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Changwon City
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Siheung Citizen | 2:2 | Chuncheon FC |
04/11/2023 | Siheung Citizen | 1:0 | Gangneung City |
28/10/2023 | Gyeongju H & N | 3:1 | Siheung Citizen |
22/09/2023 | Changwon City | 1:0 | Siheung Citizen |
17/09/2023 | Ulsan Citizen | 1:2 | Siheung Citizen |
10/09/2023 | Siheung Citizen | 0:0 | Pocheon Citizens FC |
03/09/2023 | Hwaseong | 2:0 | Siheung Citizen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Siheung Citizen thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Changwon City vs Siheung Citizen

Phong độ gần đây:
D
L
L
W
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4% | 4% | 2% | 3% | 30 | 26 | 0.87 | 8 | 6 | 16 | 53.3% | 63.3% | 30% | 46.67% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3% | 3% | 2% | 3% | 30 | 39 | 1.3 | 11 | 9 | 10 | 46.7% | 70% | 23.33% | 56.67% |