England National League North/South
28/01 Saturday
AFC Fylde
VS
Chester
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Chester và AFC Fylde, thống kê phong độ hiện tại của Chester, phong độ hiện tại của AFC Fylde, thành tích đối đầu Chester, thành tích đối đầu AFC Fylde.
Kết quả đối đầu giữa Chester và AFC Fylde
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/08/2022 | Chester | 0:1 | AFC Fylde |
18/04/2022 | AFC Fylde | 3:1 | Chester |
28/12/2021 | Chester | 2:2 | AFC Fylde |
10/01/2018 | AFC Fylde | 1:1 | Chester |
16/12/2017 | Chester | 2:2 | AFC Fylde |
09/08/2017 | Chester | 1:1 | AFC Fylde |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; AFC Fylde thắng 2, Chester thắng 0, Hòa 4.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của AFC Fylde
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | AFC Fylde | 0:2 | Braintree Town |
05/03/2025 | AFC Fylde | 2:1 | Hartlepool |
02/03/2025 | Gateshead | 1:1 | AFC Fylde |
22/02/2025 | Altrincham | 1:2 | AFC Fylde |
19/02/2025 | AFC Fylde | 1:2 | Boston United |
15/02/2025 | AFC Fylde | 1:1 | Dag and Red |
05/02/2025 | Halifax | 1:2 | AFC Fylde |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AFC Fylde thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của AFC Fylde
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2025 | Chester | 3:1 | Warrington Town |
08/03/2025 | Chorley | 3:2 | Chester |
01/03/2025 | Chester | 1:1 | Needham Market |
26/02/2025 | Oxford City | 0:0 | Chester |
22/02/2025 | Farsley Celtic AFC | 0:1 | Chester |
15/02/2025 | Chester | 4:0 | Rushall Olympic |
12/02/2025 | Chester | 1:1 | Kidderminster |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chester thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của AFC Fylde vs Chester
Phong độ gần đây:
L
W
D
W
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 3% | 6% | 0% | 5% | 48 | 66 | 1.38 | 17 | 8 | 23 | 62.5% | 87.5% | 18.75% | 52.08% |
Phong độ gần đây:
W
L
D
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 2 | 1 | 3% | 4% | 3% | 3% | 45 | 69 | 1.53 | 23 | 11 | 11 | 48.9% | 68.9% | 40% | 44.44% |