Lịch sử đối đầu giữa Crystal Palace và Southampton

England Premier League

15/04 Saturday
Southampton
VS
Crystal Palace
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Crystal Palace và Southampton, thống kê phong độ hiện tại của Crystal Palace, phong độ hiện tại của Southampton, thành tích đối đầu Crystal Palace, thành tích đối đầu Southampton.

Kết quả đối đầu giữa Crystal Palace và Southampton

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
07/01/2023Crystal Palace1:2Southampton
29/10/2022Crystal Palace1:0Southampton
30/04/2022Southampton1:2Crystal Palace
16/12/2021Crystal Palace2:2Southampton
12/05/2021Southampton3:1Crystal Palace
12/09/2020Crystal Palace1:0Southampton
22/01/2020Crystal Palace0:2Southampton

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Southampton thắng 3, Crystal Palace thắng 3, Hòa 1.

Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Southampton

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/03/2023Manchester United0:0Southampton
05/03/2023Southampton1:0Leicester
02/03/2023Southampton1:2Grimsby
25/02/2023Leeds1:0Southampton
18/02/2023Chelsea0:1Southampton
11/02/2023Southampton1:2Wolverhampton Wanderers
04/02/2023Brentford3:0Southampton

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Southampton thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của Southampton

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/03/2023Crystal Palace0:1Manchester City
04/03/2023Aston Villa1:0Crystal Palace
26/02/2023Crystal Palace0:0Liverpool
18/02/2023Brentford1:1Crystal Palace
11/02/2023Crystal Palace1:1Brighton
04/02/2023Manchester United2:1Crystal Palace
22/01/2023Crystal Palace0:0Newcastle United

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Crystal Palace thắng 0; Hòa 4; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 0%

Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Southampton vs Crystal Palace

Số liệu thống kê của Southampton
Phong độ gần đây: D W L L W L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
640.672132%2%3%2%40390.981272155%65%20%55%
Số liệu thống kê của Crystal Palace
Phong độ gần đây: L L D D D L D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
630.50331%3%1%3%42511.2113141547.6%73.8%23.81%54.76%