Germany 1. Bundesliga
13/05 Saturday
Union Berlin

VS

Freiburg
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Freiburg và Union Berlin, thống kê phong độ hiện tại của Freiburg, phong độ hiện tại của Union Berlin, thành tích đối đầu Freiburg, thành tích đối đầu Union Berlin.
Kết quả đối đầu giữa Freiburg và Union Berlin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/11/2022 | Freiburg | 4:1 | Union Berlin |
07/05/2022 | Freiburg | 1:4 | Union Berlin |
16/12/2021 | Union Berlin | 0:0 | Freiburg |
20/02/2021 | Freiburg | 0:1 | Union Berlin |
24/10/2020 | Union Berlin | 1:1 | Freiburg |
07/03/2020 | Freiburg | 3:1 | Union Berlin |
30/10/2019 | Freiburg | 1:3 | Union Berlin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Union Berlin thắng 3, Freiburg thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Union Berlin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Union Berlin | 0:2 | Hoffenheim |
20/09/2023 | Real Madrid | 1:0 | Union Berlin |
16/09/2023 | Wolfsburg | 2:1 | Union Berlin |
03/09/2023 | Union Berlin | 0:3 | RasenBallsport Leipzig |
26/08/2023 | Darmstadt | 1:4 | Union Berlin |
20/08/2023 | Union Berlin | 4:1 | FSV Mainz |
13/08/2023 | FCA Walldorf | 0:4 | Union Berlin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Union Berlin thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Union Berlin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Eintracht Frankfurt | 0:0 | Freiburg |
22/09/2023 | Olympiacos | 2:3 | Freiburg |
16/09/2023 | Freiburg | 2:4 | Borussia Dortmund |
07/09/2023 | Karlsruher SC | 0:1 | Freiburg |
02/09/2023 | VfB Stuttgart | 5:0 | Freiburg |
26/08/2023 | Freiburg | 1:0 | Werder Bremen |
19/08/2023 | Hoffenheim | 1:2 | Freiburg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Freiburg thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Union Berlin vs Freiburg

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 0 | 4 | 4% | 5% | 0% | 3% | 17 | 35 | 2.06 | 10 | 0 | 7 | 70.6% | 82.4% | 29.41% | 52.94% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 3% | 3% | 3% | 2% | 14 | 31 | 2.21 | 9 | 3 | 2 | 64.3% | 78.6% | 35.71% | 57.14% |