Croatia 1. Division
16/09 Saturday
Dinamo Zagreb

VS

Slaven
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Slaven và Dinamo Zagreb, thống kê phong độ hiện tại của Slaven, phong độ hiện tại của Dinamo Zagreb, thành tích đối đầu Slaven, thành tích đối đầu Dinamo Zagreb.
Kết quả đối đầu giữa Slaven và Dinamo Zagreb
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/04/2023 | Dinamo Zagreb | 4:0 | Slaven |
04/02/2023 | Slaven | 1:1 | Dinamo Zagreb |
02/10/2022 | Dinamo Zagreb | 4:1 | Slaven |
24/07/2022 | Slaven | 1:5 | Dinamo Zagreb |
20/03/2022 | Slaven | 0:1 | Dinamo Zagreb |
12/12/2021 | Dinamo Zagreb | 3:0 | Slaven |
25/09/2021 | Slaven | 1:4 | Dinamo Zagreb |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Dinamo Zagreb thắng 6, Slaven thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Dinamo Zagreb
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Dinamo Zagreb | 3:0 | Slaven |
04/09/2023 | Osijek | 2:3 | Dinamo Zagreb |
01/09/2023 | Sparta Prague | 4:1 | Dinamo Zagreb |
28/08/2023 | Dinamo Zagreb | 2:1 | Rijeka |
25/08/2023 | Dinamo Zagreb | 3:1 | Sparta Prague |
20/08/2023 | AEK Athens | 2:2 | Dinamo Zagreb |
20/08/2023 | Dinamo Zagreb | 0:0 | NK Varazdin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Dinamo Zagreb thắng 4; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Dinamo Zagreb
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Dinamo Zagreb | 3:0 | Slaven |
02/09/2023 | Slaven | 0:1 | NK Lokomotiva |
26/08/2023 | HNK Gorica | 2:2 | Slaven |
19/08/2023 | Slaven | 2:2 | NK Istra |
14/08/2023 | Hajduk Split | 3:0 | Slaven |
05/08/2023 | Slaven | 3:2 | Rudes |
29/07/2023 | NK Varazdin | 2:2 | Slaven |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Slaven thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Dinamo Zagreb vs Slaven

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 4 | 1 | 1 | 6% | 6% | 1% | 5% | 17 | 33 | 1.94 | 10 | 4 | 3 | 70.6% | 82.4% | 41.18% | 58.82% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
D
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 2 | 3 | 5% | 5% | 0% | 3% | 13 | 15 | 1.15 | 1 | 7 | 5 | 69.2% | 84.6% | 7.69% | 69.23% |