Ghana 1. Division
16/03 Sunday
Hearts of Oak
VS
Dreams FC
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Dreams FC và Hearts of Oak, thống kê phong độ hiện tại của Dreams FC, phong độ hiện tại của Hearts of Oak, thành tích đối đầu Dreams FC, thành tích đối đầu Hearts of Oak.
Kết quả đối đầu giữa Dreams FC và Hearts of Oak
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/10/2024 | Dreams FC | 0:0 | Hearts of Oak |
15/03/2024 | Dreams FC | 2:2 | Hearts of Oak |
08/10/2023 | Hearts of Oak | 0:0 | Dreams FC |
01/04/2023 | Dreams FC | 0:0 | Hearts of Oak |
20/11/2022 | Hearts of Oak | 2:2 | Dreams FC |
01/05/2022 | Hearts of Oak | 3:1 | Dreams FC |
25/12/2021 | Dreams FC | 2:2 | Hearts of Oak |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hearts of Oak thắng 1, Dreams FC thắng 0, Hòa 6.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Hearts of Oak
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | Hearts of Oak | 2:0 | Young Apostles |
01/02/2025 | Hearts of Oak | 1:0 | Heart of Lions |
26/01/2025 | Basake Holy Stars | 0:0 | Hearts of Oak |
19/01/2025 | Samartex | 0:0 | Hearts of Oak |
04/01/2025 | Hearts of Oak | 1:0 | All Stars |
29/12/2024 | Accra Lions | 2:3 | Hearts of Oak |
21/12/2024 | Hearts of Oak | 3:1 | Berekum Chelsea |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hearts of Oak thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Hearts of Oak
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | Dreams FC | 0:0 | Aduana Stars |
02/02/2025 | Dreams FC | 2:1 | Basake Holy Stars |
26/01/2025 | Samartex | 1:1 | Dreams FC |
19/01/2025 | All Stars | 3:0 | Dreams FC |
05/01/2025 | Dreams FC | 1:0 | Accra Lions |
29/12/2024 | Berekum Chelsea | 0:0 | Dreams FC |
21/12/2024 | Dreams FC | 1:2 | Kotoko |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Dreams FC thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Hearts of Oak vs Dreams FC
Phong độ gần đây:
W
W
D
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 4 | 2 | 0 | 1% | 2% | 5% | 1% | 20 | 19 | 0.95 | 10 | 6 | 4 | 15% | 40% | 60% | 20% |
Phong độ gần đây:
D
W
D
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 3 | 1 | 2% | 3% | 3% | 2% | 20 | 10 | 0.5 | 4 | 9 | 7 | 20% | 35% | 45% | 25% |