Ukraine Premier League
18/03 Saturday
Dynamo Kyiv

VS

Zorya
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Zorya và Dynamo Kyiv, thống kê phong độ hiện tại của Zorya, phong độ hiện tại của Dynamo Kyiv, thành tích đối đầu Zorya, thành tích đối đầu Dynamo Kyiv.
Kết quả đối đầu giữa Zorya và Dynamo Kyiv
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2022 | Zorya | 3:2 | Dynamo Kyiv |
12/12/2021 | Dynamo Kyiv | 1:1 | Zorya |
08/08/2021 | Zorya | 1:2 | Dynamo Kyiv |
13/05/2021 | Dynamo Kyiv | 1:0 | Zorya |
14/03/2021 | Zorya | 0:2 | Dynamo Kyiv |
04/10/2020 | Dynamo Kyiv | 1:1 | Zorya |
16/07/2020 | Dynamo Kyiv | 3:1 | Zorya |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Dynamo Kyiv thắng 4, Zorya thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Dynamo Kyiv
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Dynamo Kyiv | 0:1 | Zorya |
12/03/2023 | SC Dnipro | 0:1 | Dynamo Kyiv |
04/03/2023 | Dynamo Kyiv | 0:2 | Inhulets Petrove |
31/01/2023 | Austria Lustenau | 2:2 | Dynamo Kyiv |
24/01/2023 | Rapid Wien | 4:0 | Dynamo Kyiv |
30/11/2022 | Dynamo Kyiv | 3:0 | Metalist Kharkiv |
26/11/2022 | Dynamo Kyiv | 0:0 | Metalist |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Dynamo Kyiv thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Dynamo Kyiv
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Dynamo Kyiv | 0:1 | Zorya |
11/03/2023 | Zorya | 3:1 | Veres Rivne |
05/03/2023 | Vorskla | 2:3 | Zorya |
10/02/2023 | Zorya | 1:4 | FC Nordsjælland |
01/12/2022 | Zorya | 2:2 | FC Kolos Kovalivka |
27/11/2022 | Zorya | 1:1 | FC Minaj |
18/11/2022 | Zorya | 4:1 | FC Olexandria |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zorya thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Dynamo Kyiv vs Zorya

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3% | 4% | 2% | 1% | 43 | 54 | 1.26 | 19 | 8 | 16 | 58.1% | 69.8% | 30.23% | 44.19% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 2 | 1 | 4% | 5% | 1% | 5% | 22 | 44 | 2 | 13 | 4 | 5 | 77.3% | 81.8% | 22.73% | 63.64% |