Ukraine Premier League
02/09 Saturday
Zorya

VS

Dynamo Kyiv
Postponed
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Dynamo Kyiv và Zorya, thống kê phong độ hiện tại của Dynamo Kyiv, phong độ hiện tại của Zorya, thành tích đối đầu Dynamo Kyiv, thành tích đối đầu Zorya.
Kết quả đối đầu giữa Dynamo Kyiv và Zorya
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Dynamo Kyiv | 0:1 | Zorya |
03/09/2022 | Zorya | 3:2 | Dynamo Kyiv |
12/12/2021 | Dynamo Kyiv | 1:1 | Zorya |
08/08/2021 | Zorya | 1:2 | Dynamo Kyiv |
13/05/2021 | Dynamo Kyiv | 1:0 | Zorya |
14/03/2021 | Zorya | 0:2 | Dynamo Kyiv |
04/10/2020 | Dynamo Kyiv | 1:1 | Zorya |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zorya thắng 2, Dynamo Kyiv thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Zorya
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Zorya | 0:1 | SC Dnipro |
22/09/2023 | Zorya | 1:1 | Gent |
15/09/2023 | Metalist | 2:1 | Zorya |
09/09/2023 | FC Kolos Kovalivka | 0:0 | Zorya |
02/09/2023 | Zorya | 0:0 | Dynamo Kyiv |
01/09/2023 | Zorya | 2:1 | Slavia Prague |
27/08/2023 | FC Minaj | 1:1 | Zorya |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zorya thắng 1; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Zorya
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Cherkasi | 2:4 | Dynamo Kyiv |
18/09/2023 | Dynamo Kyiv | 2:0 | Vorskla |
02/09/2023 | Zorya | 0:0 | Dynamo Kyiv |
01/09/2023 | Besiktas | 1:0 | Dynamo Kyiv |
27/08/2023 | Dynamo Kyiv | 0:0 | Veres Rivne |
25/08/2023 | Dynamo Kyiv | 2:3 | Besiktas |
20/08/2023 | Chernomorets Odessa | 3:2 | Dynamo Kyiv |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Dynamo Kyiv thắng 2; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Zorya vs Dynamo Kyiv

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 3 | 2 | 2% | 4% | 1% | 4% | 17 | 19 | 1.12 | 5 | 4 | 8 | 58.8% | 76.5% | 17.65% | 70.59% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 0 | 3 | 4% | 5% | 1% | 4% | 16 | 42 | 2.63 | 9 | 2 | 5 | 75% | 81.3% | 25% | 56.25% |