Lịch sử đối đầu giữa Egaleo và Kifisia FC

Greece Football League

30/03 Sunday
Egaleo
VS
Kifisia FC
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Kifisia FC và Egaleo, thống kê phong độ hiện tại của Kifisia FC, phong độ hiện tại của Egaleo, thành tích đối đầu Kifisia FC, thành tích đối đầu Egaleo.

Kết quả đối đầu giữa Kifisia FC và Egaleo

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
22/02/2025 Kifisia FC 1:0 Egaleo
29/11/2024 Kifisia FC 4:0 Egaleo
29/09/2024 Egaleo 0:0 Kifisia FC
03/04/2023 Egaleo 0:3 Kifisia FC
13/11/2022 Kifisia FC 2:0 Egaleo
30/03/2022 Kifisia FC 1:0 Egaleo
29/12/2021 Egaleo 1:0 Kifisia FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Egaleo thắng 1, Kifisia FC thắng 5, Hòa 1.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Egaleo

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
16/03/2025 Panionios 2:1 Egaleo
02/03/2025 Egaleo 1:0 Ilioupoli GS
22/02/2025 Kifisia FC 1:0 Egaleo
02/02/2025 Egaleo 3:1 Panachaiki
26/01/2025 Egaleo 0:0 AEK Athens B
20/01/2025 Asteras Tripolis II 0:0 Egaleo
12/01/2025 Egaleo 1:0 Panargiakos

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Egaleo thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của Egaleo

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
08/03/2025 Kifisia FC 0:0 Kalamata
02/03/2025 Panionios 0:1 Kifisia FC
22/02/2025 Kifisia FC 1:0 Egaleo
02/02/2025 Kifisia FC 2:1 Kissamikos FC
26/01/2025 Panionios 2:0 Kifisia FC
19/01/2025 Kifisia FC 1:0 Kalamata
11/01/2025 Asteras Tripolis II 0:3 Kifisia FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kifisia FC thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Egaleo vs Kifisia FC

Số liệu thống kê của Egaleo
Phong độ gần đây: L W L W D D W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 5 0.83 2 2 2 2% 2% 3% 2% 26 22 0.85 9 6 11 38.5% 61.5% 34.62% 34.62%
Số liệu thống kê của Kifisia FC
Phong độ gần đây: D W W W L W W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 5 0.83 4 1 1 1% 2% 4% 1% 26 59 2.27 19 5 2 42.3% 65.4% 61.54% 30.77%