Lịch sử đối đầu giữa Kallithea và AEK Athens B

Greece Football League

19/04 Wednesday
AEK Athens B
VS
Kallithea
Kết thúc

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Kallithea và AEK Athens B, thống kê phong độ hiện tại của Kallithea, phong độ hiện tại của AEK Athens B, thành tích đối đầu Kallithea, thành tích đối đầu AEK Athens B.

Kết quả đối đầu giữa Kallithea và AEK Athens B

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
05/12/2022 Kallithea 3:0 AEK Athens B
23/04/2022 AEK Athens B 0:3 Kallithea
29/12/2021 Kallithea 1:0 AEK Athens B

Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; AEK Athens B thắng 0, Kallithea thắng 3, Hòa 0.

Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của AEK Athens B

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
08/03/2025 Asteras Tripolis II 1:0 AEK Athens B
02/03/2025 AEK Athens B 0:1 Kissamikos FC
22/02/2025 Panargiakos 0:0 AEK Athens B
02/02/2025 AEK Athens B 2:1 Asteras Tripolis II
26/01/2025 Egaleo 0:0 AEK Athens B
17/01/2025 Panargiakos 0:3 AEK Athens B
11/01/2025 AEK Athens B 0:3 Kissamikos FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AEK Athens B thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của AEK Athens B

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
10/03/2025 Kallithea 2:1 PAOK Thessaloniki FC
01/03/2025 Panserraikos FC 2:1 Kallithea
22/02/2025 Kallithea 1:3 OFI Crete
17/02/2025 Panaitolikos 2:0 Kallithea
10/02/2025 Atromitos 1:2 Kallithea
02/02/2025 Kallithea 0:1 Aris Thessaloniki FC
25/01/2025 Asteras Tripolis 1:0 Kallithea

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kallithea thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của AEK Athens B vs Kallithea

Số liệu thống kê của AEK Athens B
Phong độ gần đây: L L D W D W L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 5 0.83 2 2 2 2% 2% 3% 1% 21 20 0.95 4 8 9 42.9% 57.1% 33.33% 38.1%
Số liệu thống kê của Kallithea
Phong độ gần đây: W L L L W L L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 6 1 2 0 4 4% 5% 0% 4% 31 25 0.81 4 13 14 41.9% 67.7% 22.58% 51.61%