Lịch sử đối đầu giữa El Sharkeyah Lelddukhan và Pharco FC

Egypt 1. Division

18/07 Monday
Pharco FC
VS
El Sharkeyah Lelddukhan
Kết thúc

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa El Sharkeyah Lelddukhan và Pharco FC, thống kê phong độ hiện tại của El Sharkeyah Lelddukhan, phong độ hiện tại của Pharco FC, thành tích đối đầu El Sharkeyah Lelddukhan, thành tích đối đầu Pharco FC.

Kết quả đối đầu giữa El Sharkeyah Lelddukhan và Pharco FC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
24/12/2021 El Sharkeyah Lelddukhan 0:3 Pharco FC

Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Pharco FC thắng 1, El Sharkeyah Lelddukhan thắng 0, Hòa 0.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Pharco FC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
17/08/2024 Pharco FC 0:0 ENPPI
14/08/2024 National Bank 0:0 Pharco FC
31/07/2024 Pharco FC 2:2 Pyramids FC
20/07/2024 El Geish 0:0 Pharco FC
08/07/2024 Pharco FC 2:0 El Dakhleya
03/07/2024 Pharco FC 1:1 El Zamalek
28/06/2024 Al Ahly 2:1 Pharco FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pharco FC thắng 1; Hòa 5; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 14%

Phong độ gần đây của Pharco FC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
31/08/2022 El Zamalek 1:2 El Sharkeyah Lelddukhan
28/08/2022 El Sharkeyah Lelddukhan 2:3 National Bank
24/08/2022 Ismaily SC 1:1 El Sharkeyah Lelddukhan
18/08/2022 El Sharkeyah Lelddukhan 0:0 Al Ahly
08/08/2022 El Geish 1:1 El Sharkeyah Lelddukhan
04/08/2022 El Sharkeyah Lelddukhan 0:2 ENPPI
31/07/2022 Ceramica Cleopatra 0:1 El Sharkeyah Lelddukhan

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; El Sharkeyah Lelddukhan thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Pharco FC vs El Sharkeyah Lelddukhan

Số liệu thống kê của Pharco FC
Phong độ gần đây: D D D D W D L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 5 0.83 1 5 0 1% 3% 4% 2% 34 32 0.94 6 15 13 35.3% 76.5% 20.59% 61.76%
Số liệu thống kê của El Sharkeyah Lelddukhan
Phong độ gần đây: W L D D D L W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 6 1 1 3 2 2% 5% 1% 4% 34 33 0.97 7 12 15 52.9% 79.4% 14.71% 58.82%