Qatar Stars League
01/04 Saturday
Al-Rayyan

VS

Qatar SC
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Qatar SC và Al-Rayyan, thống kê phong độ hiện tại của Qatar SC, phong độ hiện tại của Al-Rayyan, thành tích đối đầu Qatar SC, thành tích đối đầu Al-Rayyan.
Kết quả đối đầu giữa Qatar SC và Al-Rayyan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/09/2022 | Qatar SC | 1:0 | AlRayyan |
01/03/2022 | AlRayyan | 2:1 | Qatar SC |
24/12/2021 | Qatar SC | 1:0 | AlRayyan |
12/01/2021 | AlRayyan | 2:1 | Qatar SC |
13/09/2020 | Qatar SC | 1:0 | AlRayyan |
24/07/2020 | Qatar SC | 1:2 | AlRayyan |
19/10/2019 | AlRayyan | 5:0 | Qatar SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Rayyan thắng 1, Qatar SC thắng 6, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Rayyan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Al Markhiya | 2:3 | AlRayyan |
12/03/2023 | AlRayyan | 1:1 | AlWakra |
02/03/2023 | AlRayyan | 1:1 | Umm Salal |
19/02/2023 | Lekhwiya | 1:1 | AlRayyan |
13/02/2023 | AlAhli | 0:4 | AlRayyan |
04/02/2023 | AlRayyan | 0:3 | AlArabi |
30/01/2023 | AlShamal | 1:2 | AlRayyan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Rayyan thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Al-Rayyan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Qatar SC | 1:3 | Lekhwiya |
13/03/2023 | AlAhli | 1:3 | Qatar SC |
02/03/2023 | AlShamal | 3:0 | Qatar SC |
25/02/2023 | AlSadd | 2:0 | Qatar SC |
21/02/2023 | Qatar SC | 1:1 | AlSailiya |
15/02/2023 | AlWakra | 1:2 | Qatar SC |
05/02/2023 | Al Markhiya | 4:0 | Qatar SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Qatar SC thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Rayyan vs Qatar SC

Phong độ gần đây:
W
D
D
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 3 | 1 | 3% | 6% | 1% | 4% | 24 | 32 | 1.33 | 8 | 6 | 10 | 58.3% | 83.3% | 20.83% | 62.5% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 1 | 3 | 4% | 6% | 0% | 4% | 18 | 24 | 1.33 | 8 | 2 | 8 | 61.1% | 88.9% | 16.67% | 44.44% |