Lịch sử đối đầu giữa ES Setif và CS Constantine

Algeria Ligue 1

14/03 Friday
ES Setif
VS
CS Constantine
Postponed

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa CS Constantine và ES Setif, thống kê phong độ hiện tại của CS Constantine, phong độ hiện tại của ES Setif, thành tích đối đầu CS Constantine, thành tích đối đầu ES Setif.

Kết quả đối đầu giữa CS Constantine và ES Setif

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
25/10/2024 CS Constantine 2:1 ES Setif
14/06/2024 CS Constantine 1:2 ES Setif
26/01/2024 ES Setif 2:1 CS Constantine
31/03/2023 CS Constantine 2:0 ES Setif
03/10/2022 ES Setif 0:0 CS Constantine
01/06/2022 CS Constantine 1:0 ES Setif
24/12/2021 ES Setif 1:0 CS Constantine

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ES Setif thắng 3, CS Constantine thắng 3, Hòa 1.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của ES Setif

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
14/03/2025 ES Setif 0:0 CS Constantine
08/03/2025 ES Setif 1:0 JS Saoura
26/02/2025 NC Magra 0:0 ES Setif
20/02/2025 ES Setif 1:0 CR Belouizdad
11/02/2025 MC El Bayadh 1:0 ES Setif
27/12/2024 US Biskra 0:0 ES Setif
21/12/2024 ES Setif 1:1 USM Alger

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ES Setif thắng 2; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của ES Setif

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
14/03/2025 ES Setif 0:0 CS Constantine
09/03/2025 CS Constantine 1:1 JS Kabylie
01/03/2025 MC Alger 2:1 CS Constantine
18/02/2025 CS Constantine 2:2 ASO Chlef
13/02/2025 Mostaganem 0:0 CS Constantine
31/01/2025 CR Belouizdad 0:2 CS Constantine
25/01/2025 CS Constantine 0:1 MC El Bayadh

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CS Constantine thắng 1; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của ES Setif vs CS Constantine

Số liệu thống kê của ES Setif
Phong độ gần đây: W D W L D D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 3 0.5 2 3 1 0% 1% 4% 1% 19 16 0.84 7 7 5 26.3% 31.6% 57.89% 31.58%
Số liệu thống kê của CS Constantine
Phong độ gần đây: D L D D W L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 6 1 1 3 2 2% 4% 2% 3% 29 37 1.28 14 8 7 37.9% 65.5% 41.38% 41.38%