Algeria Ligue 1
31/03 Friday
CS Constantine

VS

ES Setif
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa ES Setif và CS Constantine, thống kê phong độ hiện tại của ES Setif, phong độ hiện tại của CS Constantine, thành tích đối đầu ES Setif, thành tích đối đầu CS Constantine.
Kết quả đối đầu giữa ES Setif và CS Constantine
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/10/2022 | ES Setif | 0:0 | CS Constantine |
01/06/2022 | CS Constantine | 1:0 | ES Setif |
24/12/2021 | ES Setif | 1:0 | CS Constantine |
01/07/2021 | ES Setif | 1:0 | CS Constantine |
22/01/2021 | CS Constantine | 0:1 | ES Setif |
01/12/2019 | CS Constantine | 3:1 | ES Setif |
02/04/2019 | CS Constantine | 1:1 | ES Setif |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CS Constantine thắng 2, ES Setif thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của CS Constantine
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/09/2023 | MC El Bayadh | 1:0 | CS Constantine |
26/08/2023 | Etoile du Sahel | 1:0 | CS Constantine |
19/08/2023 | CS Constantine | 0:2 | Etoile du Sahel |
15/07/2023 | CS Constantine | 3:0 | USM Alger |
10/07/2023 | MC El Bayadh | 3:1 | CS Constantine |
07/07/2023 | ASO Chlef | 3:2 | CS Constantine |
04/07/2023 | CS Constantine | 0:0 | CR Belouizdad |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CS Constantine thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của CS Constantine
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/09/2023 | USM Khenchela | 1:0 | ES Setif |
16/07/2023 | JS Saoura | 1:1 | ES Setif |
10/07/2023 | ES Setif | 1:1 | MC Alger |
07/07/2023 | ES Setif | 1:2 | MC El Bayadh |
04/07/2023 | MC Oran | 3:1 | ES Setif |
01/07/2023 | ES Setif | 0:0 | Paradou AC |
06/06/2023 | Chelghoum | 0:4 | ES Setif |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ES Setif thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của CS Constantine vs ES Setif

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% | 33.3% | 0% | 0% |

Phong độ gần đây:
L
D
D
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% |