Lịch sử đối đầu giữa Wydad Casablanca và MCO Oujda

Morocco Botola Pro

30/10 Sunday
MCO Oujda
VS
Wydad Casablanca
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Wydad Casablanca và MCO Oujda, thống kê phong độ hiện tại của Wydad Casablanca, phong độ hiện tại của MCO Oujda, thành tích đối đầu Wydad Casablanca, thành tích đối đầu MCO Oujda.

Kết quả đối đầu giữa Wydad Casablanca và MCO Oujda

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
30/06/2022MCO Oujda2:2Wydad Casablanca
24/12/2021Wydad Casablanca3:2MCO Oujda
15/07/2021MCO Oujda0:2Wydad Casablanca
16/04/2021Wydad Casablanca1:1MCO Oujda
29/07/2020Wydad Casablanca1:1MCO Oujda
23/10/2019MCO Oujda1:1Wydad Casablanca
28/02/2019MCO Oujda2:3Wydad Casablanca

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; MCO Oujda thắng 0, Wydad Casablanca thắng 3, Hòa 4.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của MCO Oujda

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
11/03/2023CRS0:2MCO Oujda
05/03/2023MCO Oujda2:0Hassania Agadir
25/02/2023FUS Rabat2:1MCO Oujda
22/02/2023MCO Oujda0:0Chabab Mohammedia
28/01/2023FAR Rabat3:2MCO Oujda
25/01/2023MAT Tetouan1:2MCO Oujda
21/01/2023MCO Oujda2:2Union Touarga Sport

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; MCO Oujda thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của MCO Oujda

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
18/03/2023AS Vita Club0:0Wydad Casablanca
15/03/2023Wydad Casablanca3:0Ittihad Tanger
11/03/2023Petro Atletico0:2Wydad Casablanca
08/03/2023RSB Berkane3:3Wydad Casablanca
04/03/2023Wydad Casablanca1:0AS Vita Club
01/03/2023Wydad Casablanca3:2OCK Khouribga
25/02/2023Wydad Casablanca1:0Petro Atletico

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wydad Casablanca thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của MCO Oujda vs Wydad Casablanca

Số liệu thống kê của MCO Oujda
Phong độ gần đây: W W L D L W D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
691.53123%5%3%3%20221.1551045%70%30%50%
Số liệu thống kê của Wydad Casablanca
Phong độ gần đây: D W W D W W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
61224203%4%4%2%27331.22158433.3%51.9%59.26%29.63%