Estonia Esiliiga
16/09 Saturday
Nomme United

VS

FC Elva
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa FC Elva và Nomme United, thống kê phong độ hiện tại của FC Elva, phong độ hiện tại của Nomme United, thành tích đối đầu FC Elva, thành tích đối đầu Nomme United.
Kết quả đối đầu giữa FC Elva và Nomme United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/05/2023 | FC Elva | 0:2 | Nomme United |
21/04/2023 | Nomme United | 1:1 | FC Elva |
08/10/2022 | Nomme United | 2:0 | FC Elva |
04/07/2022 | FC Elva | 3:1 | Nomme United |
22/05/2022 | FC Elva | 1:1 | Nomme United |
08/03/2022 | Nomme United | 1:1 | FC Elva |
15/09/2021 | Nomme United | 2:2 | FC Elva |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Nomme United thắng 2, FC Elva thắng 1, Hòa 4.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Nomme United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Alliance | 1:3 | Nomme United |
26/08/2023 | Nomme United | 2:2 | TJK Legion |
22/08/2023 | Nomme United | 11:1 | Eston Villa |
19/08/2023 | Nomme United | 5:0 | FC Tallinn |
12/08/2023 | Tabasalu JK Charma | 1:3 | Nomme United |
05/08/2023 | Nomme United | 4:0 | Levadia Tallinn U |
29/07/2023 | Nomme United | 4:0 | Tallinn Piraaja |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Nomme United thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Nomme United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | FC Elva | 0:1 | Viimsi MRJK |
26/08/2023 | Flora Tallinn U | 2:0 | FC Elva |
22/08/2023 | FC Elva | 5:2 | Tervis |
19/08/2023 | FC Elva | 0:0 | TJK Legion |
13/08/2023 | Paide Linnameeskond II | 0:1 | FC Elva |
05/08/2023 | FC Elva | 4:3 | FC Tallinn |
22/07/2023 | Levadia Tallinn U | 3:0 | FC Elva |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Elva thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Nomme United vs FC Elva

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 28 | 4.67 | 5 | 1 | 0 | 6% | 6% | 2% | 4% | 29 | 103 | 3.55 | 23 | 4 | 2 | 75.9% | 89.7% | 44.83% | 51.72% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 2% | 3% | 2% | 2% | 30 | 43 | 1.43 | 12 | 3 | 15 | 66.7% | 83.3% | 23.33% | 50% |