Ukraine Premier League
19/03 Sunday
FC Kolos Kovalivka

VS

FC Minaj
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa FC Minaj và FC Kolos Kovalivka, thống kê phong độ hiện tại của FC Minaj, phong độ hiện tại của FC Kolos Kovalivka, thành tích đối đầu FC Minaj, thành tích đối đầu FC Kolos Kovalivka.
Kết quả đối đầu giữa FC Minaj và FC Kolos Kovalivka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/09/2022 | FC Minaj | 1:1 | FC Kolos Kovalivka |
13/12/2021 | FC Kolos Kovalivka | 2:1 | FC Minaj |
24/11/2021 | FC Minaj | 1:1 | FC Kolos Kovalivka |
04/04/2021 | FC Minaj | 0:0 | FC Kolos Kovalivka |
25/10/2020 | FC Kolos Kovalivka | 2:2 | FC Minaj |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; FC Kolos Kovalivka thắng 1, FC Minaj thắng 0, Hòa 4.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FC Kolos Kovalivka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | FC Kolos Kovalivka | 0:1 | FC Minaj |
12/03/2023 | Rukh Vynnyky | 0:1 | FC Kolos Kovalivka |
03/03/2023 | FC Hirnyk | 1:0 | FC Kolos Kovalivka |
01/12/2022 | Zorya | 2:2 | FC Kolos Kovalivka |
27/11/2022 | Veres Rivne | 0:1 | FC Kolos Kovalivka |
19/11/2022 | FC Kolos Kovalivka | 1:2 | Vorskla |
13/11/2022 | Dynamo Kyiv | 0:0 | FC Kolos Kovalivka |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Kolos Kovalivka thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của FC Kolos Kovalivka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | FC Kolos Kovalivka | 0:1 | FC Minaj |
11/03/2023 | FC Minaj | 1:1 | FC Olexandria |
06/03/2023 | Veres Rivne | 1:0 | FC Minaj |
28/02/2023 | FC Minaj | 1:4 | Shakhtar Donetsk |
27/11/2022 | Zorya | 1:1 | FC Minaj |
20/11/2022 | FC Minaj | 1:0 | Metalist Kharkiv |
14/11/2022 | Rukh Vynnyky | 1:1 | FC Minaj |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Minaj thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FC Kolos Kovalivka vs FC Minaj

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 2% | 2% | 2% | 2% | 18 | 15 | 0.83 | 6 | 5 | 7 | 27.8% | 55.6% | 44.44% | 33.33% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 2 | 2 | 1% | 3% | 2% | 3% | 18 | 13 | 0.72 | 4 | 6 | 8 | 22.2% | 55.6% | 22.22% | 50% |