Lịch sử đối đầu giữa FC Rostov và Lokomotiv Moscow

Russia Cup

03/10 Tuesday
Lokomotiv Moscow
VS
FC Rostov
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Lich su doi dau giữa FC Rostov và Lokomotiv Moscow, thống kê phong độ hiện tại của FC Rostov, phong độ hiện tại của Lokomotiv Moscow, thành tích đối đầu FC Rostov, thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow.

Kết quả đối đầu giữa FC Rostov và Lokomotiv Moscow

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
30/08/2023FC Rostov2:1Lokomotiv Moscow
04/03/2023FC Rostov1:3Lokomotiv Moscow
25/07/2022Lokomotiv Moscow2:2FC Rostov
10/04/2022FC Rostov4:1Lokomotiv Moscow
03/10/2021Lokomotiv Moscow1:2FC Rostov
12/07/2021Lokomotiv Moscow1:2FC Rostov
17/04/2021Lokomotiv Moscow4:1FC Rostov

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lokomotiv Moscow thắng 2, FC Rostov thắng 4, Hòa 1.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Lokomotiv Moscow

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
03/09/2023Lokomotiv Moscow3:2Baltika
30/08/2023FC Rostov2:1Lokomotiv Moscow
28/08/2023FC Sochi0:1Lokomotiv Moscow
19/08/2023FC Krasnodar1:1Lokomotiv Moscow
12/08/2023Lokomotiv Moscow1:1Krylya Sovetov Samara
08/08/2023Rubin Kazan0:1Lokomotiv Moscow
06/08/2023CSKA Moscow4:1Lokomotiv Moscow

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lokomotiv Moscow thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của Lokomotiv Moscow

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
17/09/2023Baltika2:2FC Rostov
04/09/2023FC Rostov1:2Dinamo Moscow
30/08/2023FC Rostov2:1Lokomotiv Moscow
27/08/2023Olimpiec Nizhny1:0FC Rostov
20/08/2023FC Sochi4:0FC Rostov
13/08/2023FC Rostov3:0Rubin Kazan
08/08/2023Ural1:0FC Rostov

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Rostov thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Lokomotiv Moscow vs FC Rostov

Số liệu thống kê của Lokomotiv Moscow
Phong độ gần đây: W L W D D W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
681.333212%4%2%4%21442.1134457.1%76.2%33.33%57.14%
Số liệu thống kê của FC Rostov
Phong độ gần đây: D L W L L W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
681.332135%5%1%3%22351.59113868.2%77.3%31.82%40.91%