Lịch sử đối đầu giữa FC Sochi và Spartak Moscow

Russia Premier League

16/09 Saturday
FC Sochi
VS
Spartak Moscow
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Lich su doi dau giữa Spartak Moscow và FC Sochi, thống kê phong độ hiện tại của Spartak Moscow, phong độ hiện tại của FC Sochi, thành tích đối đầu Spartak Moscow, thành tích đối đầu FC Sochi.

Kết quả đối đầu giữa Spartak Moscow và FC Sochi

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
16/09/2023Spartak Moscow1:0FC Sochi
10/02/2023FC Sochi0:2Spartak Moscow
05/11/2022FC Sochi1:1Spartak Moscow
15/08/2022Spartak Moscow3:0FC Sochi
13/12/2021FC Sochi3:0Spartak Moscow
26/08/2021Spartak Moscow1:2FC Sochi
11/07/2021Spartak Moscow4:0FC Sochi

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Sochi thắng 2, Spartak Moscow thắng 4, Hòa 1.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của FC Sochi

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
06/11/2023FC Sochi3:3Dinamo Moscow
01/11/2023FC Sochi2:0Fakel
29/10/2023Olimpiec Nizhny1:0FC Sochi
22/10/2023Ural1:4FC Sochi
07/10/2023FC Sochi0:2Zenit St. Petersburg
04/10/2023FC Sochi1:2Gazovik Orenburg
01/10/2023Fakel2:0FC Sochi

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Sochi thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của FC Sochi

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
05/11/2023Lokomotiv Moscow1:1Spartak Moscow
02/11/2023Spartak Moscow2:3FC Krasnodar
28/10/2023Fakel2:0Spartak Moscow
22/10/2023Spartak Moscow2:0Olimpiec Nizhny
08/10/2023Spartak Moscow2:2CSKA Moscow
04/10/2023Dinamo Moscow3:0Spartak Moscow
01/10/2023Krylya Sovetov Samara4:0Spartak Moscow

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Spartak Moscow thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%

Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của FC Sochi vs Spartak Moscow

Số liệu thống kê của FC Sochi
Phong độ gần đây: D W L W L L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6101.672133%5%1%3%33551.671421754.5%81.8%21.21%42.42%
Số liệu thống kê của Spartak Moscow
Phong độ gần đây: D L L W D L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
671.171233%6%1%3%28501.79156757.1%82.1%35.71%50%