Africa Cup of Nations
15/01 Saturday
Gabon
VS
Ghana
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Ghana và Gabon, thống kê phong độ hiện tại của Ghana, phong độ hiện tại của Gabon, thành tích đối đầu Ghana, thành tích đối đầu Gabon.
Kết quả đối đầu giữa Ghana và Gabon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/01/2022 | Gabon | 1:1 | Ghana |
16/11/2011 | Ghana | 2:1 | Gabon |
23/06/2008 | Ghana | 2:0 | Gabon |
14/06/2008 | Gabon | 2:0 | Ghana |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Gabon thắng 1, Ghana thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Gabon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | Gabon | 3:5 | Gambia |
01/03/2025 | Gambia | 0:0 | Gabon |
12/06/2024 | Gabon | 0:1 | Gambia |
08/06/2024 | Ivory Coast | 1:0 | Gabon |
26/03/2024 | Gabon | 1:1 | Congo |
23/03/2024 | Senegal | 3:0 | Gabon |
19/11/2023 | Burundi | 1:2 | Gabon |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gabon thắng 1; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Gabon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/12/2024 | Nigeria | 3:1 | Ghana |
22/12/2024 | Ghana | 0:0 | Nigeria |
11/06/2024 | Ghana | 4:3 | Central African Republic |
07/06/2024 | Mali | 1:2 | Ghana |
26/03/2024 | Uganda | 2:2 | Ghana |
22/03/2024 | Nigeria | 2:1 | Ghana |
09/01/2024 | Ghana | 0:0 | Namibia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ghana thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Gabon vs Ghana
Phong độ gần đây:
L
D
L
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3% | 4% | 1% | 3% | 12 | 11 | 0.92 | 4 | 4 | 4 | 33.3% | 50% | 33.33% | 41.67% |
Phong độ gần đây:
L
D
W
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 2 | 2 | 5% | 5% | 1% | 5% | 36 | 43 | 1.19 | 14 | 9 | 13 | 47.2% | 72.2% | 38.89% | 38.89% |