England National League
18/04 Monday
King's Lynn Town
VS
Grimsby
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Grimsby và King's Lynn Town, thống kê phong độ hiện tại của Grimsby, phong độ hiện tại của King's Lynn Town, thành tích đối đầu Grimsby, thành tích đối đầu King's Lynn Town.
Kết quả đối đầu giữa Grimsby và King's Lynn Town
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/02/2022 | Grimsby | 0:0 | King's Lynn Town |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; King's Lynn Town thắng 0, Grimsby thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của King's Lynn Town
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | Southport | 0:2 | King's Lynn Town |
01/03/2025 | King's Lynn Town | 3:1 | South Shields |
26/02/2025 | Kidderminster | 2:0 | King's Lynn Town |
22/02/2025 | Darlington | 1:0 | King's Lynn Town |
19/02/2025 | King's Lynn Town | 2:1 | Oxford City |
15/02/2025 | King's Lynn Town | 0:2 | Hereford |
08/02/2025 | Curzon | 0:1 | King's Lynn Town |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; King's Lynn Town thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của King's Lynn Town
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | Walsall | 1:3 | Grimsby |
05/03/2025 | Grimsby | 1:1 | Tranmere |
01/03/2025 | Cheltenham | 1:1 | Grimsby |
22/02/2025 | Grimsby | 2:1 | Fleetwood |
15/02/2025 | Doncaster | 1:2 | Grimsby |
08/02/2025 | Grimsby | 2:1 | Carlisle |
01/02/2025 | Bromley | 0:2 | Grimsby |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Grimsby thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của King's Lynn Town vs Grimsby
Phong độ gần đây:
W
W
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 0 | 3 | 2% | 5% | 1% | 2% | 42 | 49 | 1.17 | 19 | 11 | 12 | 45.2% | 66.7% | 35.71% | 45.24% |
Phong độ gần đây:
W
D
D
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 4 | 2 | 0 | 4% | 6% | 0% | 6% | 48 | 66 | 1.38 | 20 | 9 | 19 | 56.3% | 79.2% | 25% | 60.42% |