England National League
12/01 Wednesday
Halifax
VS
Grimsby
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Grimsby và Halifax, thống kê phong độ hiện tại của Grimsby, phong độ hiện tại của Halifax, thành tích đối đầu Grimsby, thành tích đối đầu Halifax.
Kết quả đối đầu giữa Grimsby và Halifax
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/01/2022 | Halifax | 1:0 | Grimsby |
03/01/2022 | Grimsby | 1:1 | Halifax |
22/05/2016 | Halifax | 1:0 | Grimsby |
20/02/2016 | Halifax | 4:2 | Grimsby |
14/10/2015 | Grimsby | 7:0 | Halifax |
12/11/2014 | Grimsby | 1:0 | Halifax |
17/09/2014 | Halifax | 1:1 | Grimsby |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Halifax thắng 3, Grimsby thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Halifax
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | Halifax | 1:0 | Yeovil |
05/03/2025 | Halifax | 2:1 | Forest Green |
22/02/2025 | York | 2:2 | Halifax |
20/02/2025 | Halifax | 0:0 | Rochdale |
15/02/2025 | Halifax | 1:0 | Boston United |
12/02/2025 | Southend | 3:1 | Halifax |
09/02/2025 | Tamworth | 1:2 | Halifax |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Halifax thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Halifax
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2025 | Grimsby | 0:2 | Notts Co. |
08/03/2025 | Walsall | 1:3 | Grimsby |
05/03/2025 | Grimsby | 1:1 | Tranmere |
01/03/2025 | Cheltenham | 1:1 | Grimsby |
22/02/2025 | Grimsby | 2:1 | Fleetwood |
15/02/2025 | Doncaster | 1:2 | Grimsby |
08/02/2025 | Grimsby | 2:1 | Carlisle |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Grimsby thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Halifax vs Grimsby
Phong độ gần đây:
W
W
D
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 2 | 1 | 3% | 3% | 3% | 3% | 47 | 54 | 1.15 | 18 | 14 | 15 | 40.4% | 61.7% | 31.91% | 53.19% |
Phong độ gần đây:
L
W
D
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 3% | 6% | 0% | 5% | 49 | 66 | 1.35 | 20 | 9 | 20 | 55.1% | 79.6% | 24.49% | 59.18% |