Scotland Premier League
06/04 Sunday
St.Johnstone
VS
Celtic
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Celtic và St.Johnstone, thống kê phong độ hiện tại của Celtic, phong độ hiện tại của St.Johnstone, thành tích đối đầu Celtic, thành tích đối đầu St.Johnstone.
Kết quả đối đầu giữa Celtic và St.Johnstone
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/12/2024 | Celtic | 4:0 | St.Johnstone |
28/09/2024 | St.Johnstone | 0:6 | Celtic |
16/03/2024 | Celtic | 3:1 | St.Johnstone |
03/12/2023 | St.Johnstone | 1:3 | Celtic |
26/08/2023 | Celtic | 0:0 | St.Johnstone |
05/02/2023 | St.Johnstone | 1:4 | Celtic |
24/12/2022 | Celtic | 4:1 | St.Johnstone |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St.Johnstone thắng 0, Celtic thắng 6, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của St.Johnstone
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2025 | Livingston | 0:1 | St.Johnstone |
01/03/2025 | Dundee FC | 1:1 | St.Johnstone |
27/02/2025 | St.Johnstone | 1:0 | Ross County |
23/02/2025 | St.Johnstone | 1:2 | Hearts |
15/02/2025 | Kilmarnock | 3:1 | St.Johnstone |
08/02/2025 | St.Johnstone | 1:0 | Hamilton Academical |
01/02/2025 | St. Mirren | 0:1 | St.Johnstone |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St.Johnstone thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của St.Johnstone
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | Celtic | 2:0 | Hibernian |
02/03/2025 | St. Mirren | 2:5 | Celtic |
26/02/2025 | Celtic | 5:1 | Aberdeen |
22/02/2025 | Hibernian | 2:1 | Celtic |
19/02/2025 | Bayern Munich | 1:1 | Celtic |
15/02/2025 | Celtic | 3:0 | Dundee United |
13/02/2025 | Celtic | 1:2 | Bayern Munich |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Celtic thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của St.Johnstone vs Celtic
Phong độ gần đây:
W
D
W
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2% | 3% | 3% | 3% | 40 | 55 | 1.38 | 16 | 4 | 20 | 57.5% | 80% | 27.5% | 55% |
Phong độ gần đây:
W
W
W
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 17 | 2.83 | 4 | 1 | 1 | 4% | 6% | 2% | 4% | 52 | 150 | 2.88 | 38 | 9 | 5 | 73.1% | 90.4% | 50% | 48.08% |