Scotland Premier League
29/10 Sunday
Rangers

VS

Hearts
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Hearts và Rangers, thống kê phong độ hiện tại của Hearts, phong độ hiện tại của Rangers, thành tích đối đầu Hearts, thành tích đối đầu Rangers.
Kết quả đối đầu giữa Hearts và Rangers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/05/2023 | Rangers | 2:2 | Hearts |
02/02/2023 | Hearts | 0:3 | Rangers |
10/11/2022 | Rangers | 1:0 | Hearts |
01/10/2022 | Hearts | 0:4 | Rangers |
21/05/2022 | Rangers | 2:0 | Hearts |
14/05/2022 | Hearts | 1:3 | Rangers |
06/02/2022 | Rangers | 5:0 | Hearts |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rangers thắng 6, Hearts thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Rangers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2023 | Rangers | 1:0 | Real Betis |
16/09/2023 | St.Johnstone | 0:2 | Rangers |
03/09/2023 | Rangers | 0:1 | Celtic |
31/08/2023 | PSV Eindhoven | 5:1 | Rangers |
26/08/2023 | Ross County | 0:2 | Rangers |
23/08/2023 | Rangers | 2:2 | PSV Eindhoven |
19/08/2023 | Rangers | 2:1 | Greenock Morton |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rangers thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Rangers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | St. Mirren | 1:0 | Hearts |
16/09/2023 | Hearts | 2:0 | Aberdeen |
03/09/2023 | Hearts | 0:1 | Motherwell |
01/09/2023 | PAOK Thessaloniki FC | 4:0 | Hearts |
27/08/2023 | Dundee FC | 1:0 | Hearts |
25/08/2023 | Hearts | 1:2 | PAOK Thessaloniki FC |
20/08/2023 | Hearts | 4:0 | Partick Thistle |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hearts thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Rangers vs Hearts

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 2% | 4% | 3% | 2% | 16 | 25 | 1.56 | 8 | 3 | 5 | 56.3% | 81.3% | 31.25% | 56.25% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 0 | 5 | 2% | 3% | 1% | 1% | 16 | 19 | 1.19 | 6 | 2 | 8 | 37.5% | 62.5% | 31.25% | 31.25% |