Germany Oberliga
11/11 Saturday
Plauen

VS

Budissa Bautzen
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Budissa Bautzen và Plauen, thống kê phong độ hiện tại của Budissa Bautzen, phong độ hiện tại của Plauen, thành tích đối đầu Budissa Bautzen, thành tích đối đầu Plauen.
Kết quả đối đầu giữa Budissa Bautzen và Plauen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/02/2023 | Budissa Bautzen | 3:1 | Plauen |
10/09/2022 | Plauen | 7:1 | Budissa Bautzen |
26/02/2022 | Budissa Bautzen | 0:2 | Plauen |
22/05/2008 | Plauen | 1:1 | Budissa Bautzen |
18/11/2007 | Budissa Bautzen | 2:1 | Plauen |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Plauen thắng 2, Budissa Bautzen thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Plauen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | Einheit Rudolstadt | 0:1 | Plauen |
11/11/2023 | Plauen | 1:0 | Budissa Bautzen |
04/11/2023 | VfB Krieschow | 3:0 | Plauen |
28/10/2023 | Plauen | 3:0 | Ludwigsfelder FC |
21/10/2023 | Plauen | 3:0 | Arnstadt |
08/10/2023 | Einheit Wernigerode | 2:3 | Plauen |
30/09/2023 | Plauen | 2:1 | FC Grimma |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Plauen thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Plauen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | Budissa Bautzen | 0:1 | Ludwigsfelder FC |
11/11/2023 | Plauen | 1:0 | Budissa Bautzen |
04/11/2023 | Budissa Bautzen | 4:1 | Einheit Wernigerode |
28/10/2023 | FC Grimma | 1:2 | Budissa Bautzen |
21/10/2023 | Budissa Bautzen | 0:3 | Germania Halberstadt |
07/10/2023 | SC Freital | 3:0 | Budissa Bautzen |
30/09/2023 | Budissa Bautzen | 1:1 | Bischofswerdaer FV |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Budissa Bautzen thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Plauen vs Budissa Bautzen

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 5 | 0 | 1 | 4% | 4% | 4% | 1% | 15 | 29 | 1.93 | 11 | 1 | 3 | 66.7% | 73.3% | 40% | 40% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 0 | 4 | 4% | 4% | 0% | 2% | 15 | 22 | 1.47 | 4 | 3 | 8 | 73.3% | 80% | 0% | 60% |